Kpop – ngành công nghiệp âm nhạc Hàn Quốc – là cái tên chắc hẳn không còn xa lạ gì với giới trẻ ngày nay nữa. Vì thế, tần suất xuất hiện của chủ đề này cũng đang ngày một nhiều hơn. Chúng ta hoàn toàn có thể nhìn thấy một ca sĩ, nhóm nhạc hay bài hát Hàn Quốc trong các đề bài viết Tiếng Anh. Báo Song Ngữ hôm nay sẽ hướng dẫn cách viết bài viết tiếng Anh về nhạc Kpop. 

Các bước viết bài về nhạc Kpop bằng tiếng anh

Mở bài

Đây là phần mở đầu của bài viết, cũng là một phần rất quan trọng nhằm xác định rõ chủ đề tiếng anh mà bạn muốn viết trong bài viết. Nếu thiếu đi nó, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc triển khai luận điểm trong phần Thân bài và mất rất nhiều điểm. Vì vậy, nếu đề bài yêu cầu bạn viết về điều gì, hãy viết ngay vào phần Mở bài.

Example (Ví dụ): Một vài mở bài cho chủ đề Kpop

– Talk about your favorite Kpop star. (Nói về ngôi sao Kpop yêu thích của bạn)

=> Kpop is one of the biggest music industries in the world, and there are so many beautiful and talented Kpop idols here. I have been a Kpop fan for over five years, watching a lot of stars in Kpop. However, my favourite Kpop idol group is not a famous one. Their group’s name is Pentagon – a nine-member group.

(Kpop là một trong những ngành công nghiệp âm nhạc lớn nhất thế giới, và có rất nhiều idol Kpop xinh đẹp và tài năng ở đó. Tôi đã là một fan Kpop được hơn 5 năm, xem được rất nhiều ngôi sao ở đây. Tuy nhiên, nhóm nhạc yêu thích của tôi không được nổi tiếng. Tên của họ là Pentagon – một nhóm nhạc 9 người.

– Reasons why Kpop can attract a lot of fans all over the world. (Lý do tại sao Kpop có thể thu hút nhiều fan hâm mộ trên khắp thế giới)

=> Kpop now is considered one of the five biggest music industries in the world. Millions of people show interest in this industry and this number is increasing day by day. Obviously, there are so many reasons that explain why Kpop is an attractive industry.

(Kpop bây giờ được xem như là một trong 5 ngành công nghiệp âm nhạc lớn nhất thế giới. Hàng triệu người yêu thích nó và con số này đang tăng lên hằng ngày. Rõ ràng, có rất nhiều lý do giải thích rằng Kpop là một ngành công nghiệp rất thu hút)

Thân bài

Thân bài là phần chính của bài viết. Phần này thường được chia thành 2-3 đoạn nhỏ để trả lời chủ đề đã được nhắc đến trong đề bài và Mở bài. Thông thường, bạn phải có từ 2-3 luận điểm chính để làm rõ hơn chủ đề lớn. 

Một số cụm từ phổ biến cho chủ đề Kpop:

  • Kpop stars’ appearance: Handsome/ Beautiful: Đẹp trai/ Xinh đẹp

Gorgeous: Lộng lẫy

Attractive: Cuốn hút

Shining: Tỏa sáng

  • Advantages of being a Kpop fan: – Expanding knowledge about Korean (culture, landscapes, history.etc): Mở rộng thêm kiến thức về Hàn Quốc (văn hóa, phong cảnh, lịch sử…)

– Learning Korea more easily through songs, films, music shows.etc: Học tiếng Hàn dễ hơn qua bài hát, phim, show âm nhạc…

– Beneficial for our spiritual life: Có lợi cho đời sống tinh thần

– Sometimes, our idols can be an incentive for us to improve and develop ourselves: Thỉnh thoảng, idol của chúng ta có thể là động lực cho chúng ta tiến bộ và phát triển bản thân

  • Bad effect of idolizing Kpop: – Being distracted from studying or working: Bị sao nhãng học hành, làm việc

– Time-consuming and wasting a lot of money for albums or goods: Tốn thời gian và tiền bạc vào album hoặc hàng hóa

– Tending to be addicted to computers, TVs or mobile phones: Có khuynh hướng nghệ, máy tính, TV hoặc điện thoại

– Being obsessed too much: Bị ám ảnh quá mức

  • Some other words: – Have a taste in music: Có gu âm nhạc

– Live performance: Biểu diễn trực tiếp

– Attract audience’s attention: Thu hút chú ý của khán giả

– Catchy tune: Giai điệu bắt tai

– Have a great voice: Có một giọng hát hay

– Music industry: ngành công nghiệp âm nhạc

Kết bài: Tổng kết lại những luận điểm chính đã nêu hoặc nhắc lại chủ đề của bài viết.

Example (Ví dụ): Một vài kết bài cho chủ đề Kpop:

– Consequences of idolizing Kpop stars (Hậu quả của thần tượng thái quá các ngôi sao Kpop)

=> In conclusion, those are some consequences of blindly following Kpop stars that are warned so many times by adults. Admiring someone is not bad, so teenagers should control their feelings and attitudes towards Kpop star to avoid idolizing them in a negative way.

(Tóm lại, đây là những hậu quả của việc dõi theo mù quáng những ngôi sao Kpop mà đã được cảnh báo rất nhiều lần bởi người lớn. Hâm mộ một người không xấu, nên người trẻ nên kiểm soát cảm xúc của bản thân đối với idol Kpop để tránh việc thần tượng quá đà)

– Talk about your favourite Kpop star (Nói về ngôi sao Kpop yêu thích)

=> Those are some useful information that I can mention about my idol. As a fan of him, I hope he will be more successful and dedicated to his career. I will be his adoring fan and support him forever.

(Đây là những thông tin mà tôi có thể đề cập về idol của tôi. Là một fan hâm mộ của anh ấy, tôi hi vọng rằng anh sẽ thành công hơn và cống hiến hết mình cho sự nghiệp. Tôi sẽ là một fan và ủng hộ anh ấy mãi mãi.)

Một số bài viết tiếng anh về nhạc Kpop mẫu

Bài mẫu số 1: Advantages of being a Kpop fan (Lợi ích của việc là một fan Kpop)

Kpop fans are often criticized by other people, especially the adults, because they are into Kpop and this will bring more harm than good. However, admiring a Kpop star still have many advantages.

(Fan Kpop thường bị chỉ trích bởi người khác, đặc biệt là người lớn bởi họ quá đắm chìm vào Kpop và điều này sẽ mang lại cái xấu nhiều hơn tốt. Tuy nhiên, hâm một một ngôi sao Kpop vẫn có rất nhiều lợi ích)

First, a Kpop fan will have more opportunity to learn everything about Korea. Teenagers who love Kpop often have the motivation to study Korean in order to communicate with idols. Also, they are curious about the culture, history or landscape of Korea. This will somehow help them to expand their knowledge. In addition, if they are interested in Kpop, they will feel encouraged to study well, earn a lot of money to go to their idol’s concerts. This definitely benefits their future.

(Đầu tiên, fan Kpop sẽ có nhiều cơ hội để hiểu biết về Hàn Quốc hơn. Người trẻ tuổi yêu thích Kpop thường có động lực để học tiếng Hàn nhằm giao tiếp với idol. Ngoài ra, họ tò mò về văn hóa, lịch sử và phong cảnh Hàn Quốc. Điều này sẽ bằng cách nào đó giúp họ mở rộng kiến thức. Còn nữa, nếu họ hứng thú với Kpop, họ sẽ cảm thấy được khích lệ để học tập tốt hơn, kiếm nhiều tiền để đi concert idol. Điều này chắc chắn có ích cho tương lai của họ.)

Second, admiring a Kpop idol might be advantageous for their spirit life. As they have an interest, they feel excited and happy when they see their idols. They find a hobby of collecting goods, taking their idol’s photos or simply singing songs. Kpop is a music industry, but it is often viewed as a culture. In this culture, people have the same purpose and same interest. They will never feel lonely if they become a Kpop fan.

(Thứ hai, hâm mộ idol Kpop sẽ có lợi cho tinh thần của họ. Vì họ có niềm yêu thích, họ cảm thấy hào hứng và hạnh phúc khi nhìn thấy idol. Họ tìm thấy những sở thích như sưu tập đồ, chụp ảnh idol hoặc chỉ đơn giản là hát. Kpop là một nền công nghiệp âm nhạc, nhưng nó thường được xem như là một nền văn hóa hơn. Ở đây, con người có chung mục tiêu và sở thích. Họ sẽ không bao giờ thấy cô đơn nếu họ trở thành fan Kpop.)

In conclusion, although Kpop in adults’ eyes is not so good, but it still has many benefits. If Kpop fans know how to love their idols properly, there will not be many disadvantages.

(Tóm lại, mặc dù Kpop trong mắt người lớn không được tốt lắm, nhưng nó vẫn có nhiều lợi ích. Nếu fan Kpop biết cách yêu thương idol đúng cách, sẽ không có nhiều bất lợi như thế.)

Bài mẫu số 2: Talk about your favourite Kpop song. (Nói về bài hát Kpop yêu thích)

As a Kpop fan for many years, I have listened to hundreds of Kpop songs. Some of them are good, others are not my cup of tea. However, there is a song that stole my heart from the first time I listened to it. Until now, it is still my favourite song. That song’s name is Spring Day by BTS.

(Là một fan Kpop lâu năm, tôi đã nghe hàng trăm bài hát Kpop. Một vài bài rất hay, một vài bài còn lại không phải gu của tôi. Tuy nhiên, có một bài hát đã đánh cắp trái tim tôi ngay từ lần đầu tôi nghe nó. Đến bay giờ, nó vẫn là bài hát yêu thích của tôi. Bài hát tên là Spring Day của BTS.)

BTS is the most popular idol group in Korea and even in the world now. They released a lot of extremely interesting songs, and Spring Day is not an exception. Spring Day was released in 2017, after 5 years since their debut. This song is about missing someone you love. In this song, BTS show their loneliness in winter and hope that in one spring day, they will be able to meet their beloved one.

(BTS là nhóm nhạc nổi tiếng nhất Hàn Quốc và cả thế giới hiện nay. Họ phát hành rất nhiều bài hát tuyệt vời, và Spring Day không phải là ngoại lệ. Spring Day được phát hành vào năm 2017, sau 5 năm kể từ lúc họ ra mắt. Bài hát này là về nỗi nhớ người mình yêu thương. Trong bài hát này, BTS thể hiện sự cô đơn của họ vào mùa đông và hi vọng rằng trong một ngày mùa xuân nào đó, họ sẽ có thể gặp người yêu thương.)

There are a lot of reasons that explain why I love this song. The first reason is because of the meaningful lyrics and sad rhythm. Whenever I listen to that song, I have so many feelings: sad, happy, hopeful and sometimes comfortable. Its sad rhythm makes me listen to this song more in the evening. Second, although Spring Day is considered a sad song, I still feel encouraged and motivated when I hear this song. The music video inspires me a lot, making me believe in a bright future and want to move forward.

(Có rất nhiều lý do giải thích tại sao tôi yêu bài hát này. Lý do đầu tiên là vì lời nhạc ý nghĩa là giai điệu buồn. Bất cứ khi nào tôi nghe bài hát này, tôi có rất nhiều cảm xúc: buồn, vui, hy vọng và thỉnh thoảng rất thoải mái. Giai điệu buồn của nó làm tôi muốn nghe nhiều hơn vào buổi đêm. Thứ hai, mặc dù Spring Day được xem như một bài hát buồn, tôi vẫn cảm thấy được khích lệ và có động lực khi nghe nó. MV của bài hát truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều, khiến tôi tin vào một tương lai tươi sáng và muốn được tiến lên.)

In conclusion, although Spring Day was released a long time ago, I have never had enough of it. Thanks to this song, I became a fan of BTS. I hope that they will produce more songs like this in the future.

(Tóm lại, mặc dù Spring day đã được phát hành rất lâu rồi, tôi chưa bao giờ chán nó. Nhờ vào bài hát này, tôi trở thành fan của BTS. Tôi hi vọng rằng họ sẽ sáng tác nhiều bài hát như thế này trong tương lai)

Bài mẫu số 3: Reasons why adults in Vietnam often dislike Kpop industry (Lý do tại sao người lớn ở Việt Nam không thích Kpop)

It is true that Kpop does not have a good impression in Vietnamese adults eyes. In this essays, I will explain why they disregard this music industry.

(Hiển nhiên là Kpop không ấn tượng tốt lắm trong mắt người lớn Việt Nam. Trong bài viết này, tôi sẽ giải thích tại sao họ có vẻ xem thường ngành âm nhạc này.)

First, Vietnamese adults cannot see any benefits of being a Kpop fan. They believe that Kpop is just kind of entertaining, so too much care about it is unreasonable. They are much more traditional than the younger these days, so they want their children to pay attention to studying and stay away from disturbing things. Also, they might have seen a lot of bad news from Kpop such as idols’s scandals, fan idolizing idols excessively and so on. This creates a bad picture of Kpop in their eyes.

(Đầu tiên, người lớn ở Việt Nam không thể thấy được những lợi ích khi làm fan Kpop. Họ tin rằng Kpop chỉ là một hình thức giải trí, nên sự quan tâm quá mức về nó là không hợp lý. Họ truyền thống hơn giới trẻ bây giờ rất nhiều, nên họ muốn con của họ tập trung vào học hành và tránh xa những thứ có thể gây sao nhãng. Ngoài ra, họ có thể đã thấy rất nhiều tin tức xấu về Kpop như xì-căng-đan, theo đuổi thần tượng mù quáng…. Điều này đã vẽ ra một bức tranh tồi tệ về Kpop trong mắt họ.)

Second, they are not familiar with the Kpop culture. There are so many things that are strange to them such as buying goods or albums, paying money to go to concerts or following idols just to take their photos. Those activities do not exist in Viet Nam, so this must be the first time they have heard about them. This is somehow unacceptable at all. Therefore, they are opposed to Kpop and prevent their children from doing those weird things.)

(Thứ hai, họ không quen thuộc với văn hóa Kpop. Có rất nhiều điều lạ lẫm đối với họ như mua album, trả tiền để đi xem concert hoặc theo chân chụp ảnh idol. Những hành động này không có ở Việt Nam, nên có thể đây là lần đầu tiên họ nghe về chúng. Điều này có lẽ là hoàn toàn không chấp nhận được. Vì thế, họ phản đối nó và ngăn cấm con họ làm những điều kỳ quặc này

In conclusion, those are some main reasons for Vietnamese adults’ hate on Kpop. However, not all adults in this country dislike it. There are still some people who show interest in this music industry, and become a fan of a Kpop star.

(Tóm lại, đây là những lý do chính cho sự ghét bỏ Kpop của người lớn ở Việt Nam. Tuy nhiên, không phải tất cả những người trưởng thành đều không thích nó. Vẫn có người hứng thú với nền công nghiệp âm nhạc này và trở thành fan Kpop.)

???????? Bài Viết Tiếng Anh Về Làng Quê

Trên đây là những hướng dẫn cơ bản nhất giúp bạn có thêm ý tưởng và vốn từ hoàn thành bài viết tiếng anh về nhạc Kpop. Hi vọng rằng những người yêu thích ngành âm nhạc này sẽ thấy hữu ích và tự tin viết về Kpop hơn sau khi đọc bài này. Các bạn hãy cứ yêu thích idol, nhưng cũng thật văn minh và tích cực nhé!

By Admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *