Thông tin thuật ngữ Định nghĩa – Khái niệm Thread break là gì? Thread break có nghĩa là (n) Sự đứt sợi Thread break có nghĩa là (n) Sự đứt sợi Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. (n) Sự đứt sợi Tiếng Anh là gì? (n) Sự […]
Thông tin thuật ngữ Định nghĩa – Khái niệm Action là gì? Action có nghĩa là Tác động, tác dụng Action có nghĩa là Tác động, tác dụng Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại. Tác động, tác dụng Tiếng Anh là gì? Tác động, tác dụng Tiếng […]
Thông tin thuật ngữ Định nghĩa – Khái niệm Last survivor life insurance là gì? Last survivor life insurance có nghĩa là Bảo hiểm nhân thọ cho người còn sống Last survivor life insurance có nghĩa là Bảo hiểm nhân thọ cho người còn sống Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực […]
Thông tin thuật ngữ Định nghĩa – Khái niệm Amp là gì? Amp có nghĩa là Ký hiệu cường độ dòng điện Amp có nghĩa là Ký hiệu cường độ dòng điện. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Ký hiệu cường độ dòng điện Tiếng Anh là […]
Thông tin thuật ngữ Định nghĩa – Khái niệm EGR valve là gì? EGR valve có nghĩa là Van hồi lưu khí thải EGR valve có nghĩa là Van hồi lưu khí thải. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Van hồi lưu khí thải Tiếng Anh là […]
Thông tin thuật ngữ Định nghĩa – Khái niệm Pent crown piston là gì? Pent crown piston có nghĩa là Piston đầu vát nghiêng Pent crown piston có nghĩa là Piston đầu vát nghiêng. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Piston đầu vát nghiêng Tiếng Anh là […]
Thông tin thuật ngữ Định nghĩa – Khái niệm Workshop information là gì? Workshop information có nghĩa là Thông tin về xưởng sửa chữa Workshop information có nghĩa là Thông tin về xưởng sửa chữa. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Thông tin về xưởng sửa chữa […]
Thông tin thuật ngữ Định nghĩa – Khái niệm Passementerie là gì? Passementerie có nghĩa là (n) Đổ ren tua kim tuyến Passementerie có nghĩa là (n) Đổ ren tua kim tuyến Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. (n) Đổ ren tua kim tuyến Tiếng Anh là […]
Thông tin thuật ngữ Định nghĩa – Khái niệm Wavy wool fibre là gì? Wavy wool fibre có nghĩa là (n) Xơ len quăn Wavy wool fibre có nghĩa là (n) Xơ len quăn Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc. (n) Xơ len quăn Tiếng Anh là […]
Thông tin thuật ngữ Định nghĩa – Khái niệm Assemblage value là gì? Assemblage value có nghĩa là Giá trị chung (giá trị hội tụ) Assemblage value có nghĩa là Giá trị chung (giá trị hội tụ) Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại. Giá trị chung (giá […]