CẬP NHẬT GIÁ VÀNG KIM YẾN MỸ THO MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY 2022. Bảng giá vàng PNJ, Doji, SJC, Mihong, SinhDien, 9999, 24k, 18k, 14K,10k, …. trên toàn quốc.
Tiệm vàng Kim Yến Mỹ Tho
Nằm trong top các tiệm vàng uy tín, chất lượng tại Mỹ Tho với hàng nghìn lượng khách đến đã thể hiện được thương hiệu cho mình. Tại tiệm vàng Kim Yến có rất nhiều kiểu lắc tay, vòng tay, dây chuyền, kiềng vàng, nhẫn, bông tai,… được thiết kế rất tinh xảo, đã tôn vinh vẻ đẹp rạng ngời cho chị em phụ nữ.
Thông tin về tiệm vàng Kim Yến Mỹ Tho:
? Đ/c: 28 Lê Văn Duyệt, Phường 1, TP. Mỹ Tho, Tiền Giang
☎️ SDT: 0273.3872079
Fanpage facebook: https://www.facebook.com/tiemvangkimyenmytho/
Bảng giá vàng mới nhất hôm nay cả nước 2022
Giá Vàng PNJ
Đơn vị: Nghìn/ lượng
Khu vực
Loại
Mua vào
Bán ra
TP.HCM
9999
49.250
49.800
PNJ
49.400
50.100
SJC
49.750
49.950
Hà Nội
PNJ
49.350
50.050
SJC
49.750
50.000
Đà Nẵng
PNJ
49.450
49.950
SJC
49.630
49.880
Cần Thơ
PNJ
49.450
49.950
SJC
49.750
49.980
Giá vàng nữ trang
Nhẫn PNJ (24K)
49.350
49.950
Nữ trang 24K
49.150
49.850
Nữ trang 18K
35.400
36.800
Nữ trang 14K
27.250
28.650
Nữ trang 10K
19.150
20.550
(Nguồn pnj.com.vn)
Giá vàng Doji
Đơn vị: Nghìn/lượng
Loại
Hà Nội
Đà Nẵng
Tp.Hồ Chí Minh
Mua vào
Bán ra
Mua vào
Bán ra
Mua vào
Bán ra
SJC Lẻ
4865
4880
4863
4890
4865
4885
SJC Buôn
4866
4879
4863
4890
4866
4884
Nguyên liệu 99.99
4840
4860
4838
4861
4838
4860
Nguyên liệu 99.9
4835
4855
4833
4856
4833
4855
Lộc Phát Tài
4865
4880
4863
4890
4865
4885
Kim Thần Tài
4865
4880
4863
4890
4865
4885
Hưng Thịnh Vượng
4840
4900
Nữ trang 99.99
4750
4880
4870
4890
4799
4880
Nữ trang 99.9
4730
4850
4780
4870
4780
4875
Nữ trang 99
4700
4835
4720
4835
4725
4845
Nữ trang 41.7 (10k)
1426
1576
1426
1576
Nữ trang 58.3 (14k)
2675
2875
2675
2875
2740
2870
Nữ trang 68 (16k)
3284
3484
Nữ trang 75 (18k)
3538
3688
3538
3688
3552
3682
(Nguồn: doji.vn)
Giá vàng SJC
Loại
Mua vào
Bán ra
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L
48,550,000
48,000,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c
48,550,000
48,920,000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5 phân
48,500,000
48,930,000
Vàng nữ trang 99,99%
47,900,000
48,650,000
Vàng nữ trang 99%
46,870,000
48,175,000
Vàng nữ trang 68%
31,450,000
33,250,000
Vàng nữ trang 58,3%
24,560,000
26,750,000
Vàng nữ trang 41,7%
18,643,000
20,443,000
Hà Nội
Vàng SJC
4.855.000
4.892.000
Đà Nẵng
Vàng SJC
4.855.000
4.892.000
Nha Trang
Vàng SJC
4.855.000
4.892.000
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC
4.854.000
4.892.000
Cà Mau
Vàng SJC
4.855.000
4.892.000
Bình Phước
Vàng SJC
4.854.000
4.893.000
Biên Hòa
Vàng SJC
4.855.000
4.890.000
Miền Tây
Vàng SJC
4.853.000
4.893.000
Long Xuyên
Vàng SJC
4.854.000
4.890.000
Đà Lạt
Vàng SJC
4.856.000
4.894.000
(Nguồn sjc.com.vn)
Giá vàng Bảo Tín Minh Châu – BTMC
Thương phẩm
Loại vàng
Mua vào
Bán ra
Vàng thị trường
Vàng 999.9 (24k)
47.350
48.150
Vàng HTBT
Vàng 999.9 (24k)
47.850
48.550
Vàng SJC
Vàng miếng 999.9 (24k)
48.660
48.840
Vàng Rồng Thăng Long
Vàng miếng 999.9 (24k)
48.380
48.930
Bản vàng đắc lộc 999.9 (24k)
48.380
48.930
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k)
48.385
48.945
Vàng trang sức; vàng bản vị; thỏi; nén 999.9 (24k)
47.950
48.850
Vàng nguyên liệu BTMC
Vàng 750 (18k)
35.320
36.130
Vàng 700
32.500
33.200
Vàng 680
31.550
32.350
Vàng 585
30.050
30.900
Vàng 375
24.750
26.150
Vàng nguyên liệu thị trường
Vàng 750 (18k)
35.220
36.120
Vàng 700 (16.8k)
32.450
33.150
Vàng 680 (16.3k)
31.400
32.250
Vàng 585 (14k)
30.000
30.900
Vàng 37.5 (9k)
24.850
26.250
(Nguồn btmc.vn)
Giá vàng Phú Quý
Đơn vị:
Loại
Tên gọi
Mua vào
Bán ra
SJC
Vàng miếng SJC
4,865,000
4,885,000
SJN
Vàng miếng SJC nhỏ
4,845,000
4,885,000
NPQ
Nhẫn tròn trơn 999.9
4,835,000
4,885,000
TTPQ
Thần tài Phú Quý 9999
4,805,000
4,875,000
24K
Vàng 9999
4,805,000
4,875,000
999
Vàng 999
4,795,000
4,865,000
099
Vàn trang sức 99
4,755,000
4,820,000
V9999
Vàng thị trường 9999
4,785,000
4,885,000
V999
Vàng thị trường 999
4,765,000
4,865,000
V99
Vàng thị trường 99
4,735,000
4,835,000
Công thức và cách tính giá vàng mua vào bán ra
Công thức tổng quát
Giá Vàng Việt Nam = ((Giá Vàng Quốc Tế + Phí vận chuyển + Bảo hiểm)101%/100%1.20565*Tỷ giá) + Phí gia công.
Thông số, bảng quy đổi đơn vị vàng
1 zem= 10 mi = 0.00375 gram
1 phân = 10 ly = 0.375 gram
1 chỉ = 10 phân = 3.75 gram
1 lượng = 1 cây = 10 chỉ =37.5 gram
1 Ounce ~ 8.3 chỉ ~ 31.103 gram = 0.82945 lượng
1 ct ~ 0.053 chỉ ~ 0.2 gram
1 ly = 10 zem = 0.0375 gram
Phí vận chuyển: 0.75$/1 ounce
Thuế nhập khẩu: 1%
Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
Phí gia công: từ 30.000 đồng/lượng đến 100.000 đồng/lượng
Ví dụ tham khảo
Phí vận chuyển: 0.75$/ 1 ounce
Thuế nhập khẩu: 1%
Bảo hiểm: 0.25$/1 ounce
Phí gia công: 40.000 VNĐ/lượng.
=> 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.01 : 0.82945 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ hoặc 1 Lượng SJC = [(Giá TG + 1) x 1.20565 x 1.01 x tỷ giá đô la] + 40.000VNĐ
Một số tiệm vàng khác tại Mỹ Tho- Tiền Giang
Tiệm vàng Ngọc Thẫm
? Đ/c: 160C Lê Thị Hồng Gấm, Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
☎️ SDT: 02733 874 801
Tiệm vàng Hồng Phúc
? Đ/c: 56 Lê Lợi, Phường 7, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
☎️ SDT: 02733 876 016
Tiệm Vàng Kim Tín
? Đ/c: 79 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
☎️ SDT: 02733 873 442
Tiệm Vàng Đặng Khá
? Đ/c: 1/9B Nguyễn Huỳnh Đức, Phường 8, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
☎️ SDT: 02733 882 027
DNTN Vàng Khánh Ngọc
? Đ/c: 64/3K, Lê Thị Hồng Gấm, Phường 6, Thành Phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
Tiệm Vàng Ngọc Hương
? Đ/c: 121 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 4, Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang
☎️ SDT: 02733 873 439
Một số tiệm vàng khác tại Tiền Giang
Tiệm Vàng Anh Thảo
? Đ/c: 30 Tháng 4, TT. Tân Hoà, Gò Công Đông, Tiền Giang
☎️ SDT: 02733 846 274
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Vạn Thành
? Đ/c: 75, Tổ 3, Ấp Bình Thuận, Xã Tam Bình, Huyện Cai Lậy, Tiền Giang
☎️ SDT: 02733 828 303
Tiệm Vàng Kim Hằng
? Đ/c: QL1A, Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang
☎️ SDT: 02733 511 984
Tiệm Vàng Kim Châu
? Đ/c: Long Định, Châu Thành, Tiền Giang
☎️ SDT: 02733 834 426
Tiệm Vàng Lan Phương? Đ/c: Phường 1, Thị Xã Gò Công, Tỉnh Tiền Giang và Phường 3, Gò Công, Tiền Giang
☎️ SDT: 02736 546 416
Tiệm Vàng Ngọc Thảo
? Đ/c: 84 Đường Lê Lợi, Phường 1, Tx. Gò Công, Tiền Giang
Tiệm Vàng Kim Thủy
? Đ/c: Kios 63-64, Chợ Mới, Đường Lý Tự Trọng, Phường 1, Thị Xã Gò Công, Tiền Giang
☎️ SDT: 02733 842 407
Tiệm Vàng Kim Trang Cai Lậy
? Đ/c: Mai Thị Út Phường 1, TT. Cai Lậy, Cai Lậy, Tiền Giang
☎️ SDT: 02733 917 179
DNTN kinh doanh vàng bạc & đá quý Phan Ngọc
? Đ/c: a78 Đường Đoàn Thị Nghiệp, TT. Cai Lậy, Cai Lậy, Tiền Giang,
☎️ SDT: 02733 826 529
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Ngọc Hùng
? Đ/c: Ấp Mỹ Thạnh, Xã Hòa Định, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang,
☎️ SDT: 02733 651 139
Tiệm Vàng Vân Ngọc
? Đ/c: 1 Hai Bà Trưng, Phường 1, Gò Công, Tiền Giang
☎️ SDT: 0366 000 767
Tiệm Vàng Ngọc Tươi
? Đ/c: Đường Không Tên, TT. Chợ Gao, Chợ Gạo, Tiền Giang
☎️ SDT: 02733 835 272
Tiệm vàng Ngọc Diện
? Đ/c: 73 A ô 1 khu 2, Chợ Gạo, Tiền Giang
☎️ SDT: 0916 176 229
VangBac24h thường xuyên cập nhật giá vàng, tỷ giá vàng trong nước lẫn thế giới. Các thông tin giá vàng tại Kim Yến Mỹ Tho là mới nhất, tuy nhiên thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Xem thêm:
Xem bảng cập nhật giá vàng online mới nhất ngày hôm nay: GiaVangOL.VN