Việc tích lũy nhiều từ vựng là rất cần thiết đối với mỗi người khi học tiếng anh. Từ vựng có thể giúp chúng ta sử dụng dễ dàng trong giao tiếp và ứng dụng vào những tình huống khó, đồng thời tăng thêm trình độ tiếng anh của bạn. Chính vì như vậy, hôm nay Studytienganh sẽ tổng hợp cho bạn các từ vựng cách mạng 4.0 và một số ví dụ cụ thể, hãy cùng theo dõi nhé!
1. Từ vựng cách mạng 4.0 trong tiếng anh
Từ vựng cách mạng 4.0 trong tiếng anh
Studytienganh sẽ tổng hợp cho bạn 90 từ vựng cách mạng 4.0 dưới đây, hãy cùng theo dõi nhé!
Từ vựng
Nghĩa tiếng việt
Technology(n)
Công nghệ
Information Technology(n)
Công nghệ thông tin
Ecommerce(n)
Thương mại điện tử
Digital signatures(n)
Chữ ký điện tử
Electronic transactions(n)
Giao dịch điện tử
Storage(n)
Lưu trữ
Software(n)
Phần mềm
Ribbon(n)
Dải băng
System (n)
Hệ thống
Research(n,v)
Nghiên cứu
Microprocessor(n)
Bộ vi xử lý
Memory(n)
Bộ nhớ
Matrix(n)
Ma trận
Intranet(a)
Mạng nội bộ
Hardware(n)
Phần cứng
Graphics(n)
Đồ họa
Gateway(n)
Cổng kết nối mạng internet
Digital(a)
Kỹ thuật số
Database(n)
Cơ sở dữ liệu
Data(n)
Dữ liệu
Convert(v)
Chuyển đổi
Configuration(n)
Cấu hình
Computer(n)
Máy vi tính
Command(n,v)
Ra lệnh, điều khiển
Application(n)
Ứng dụng
Analysis(n)
Phân tích
Appliance(n)
Thiết bị
Certification(n)
Giấy chứng nhận
Website(n)
Trang mạng
Computerize(v)
Tin học hóa
Minicomputer(n)
Máy tính mini
Binary(a)
Nhị phân
Adware(n)
Phần mềm quảng cáo
Browser(n)
Trình duyệt
Cache(n)
Bộ nhớ đệm
Cookies(n)
Tập tin lưu trữ thông tin duyệt trang
Crash(v)
Ứng dụng mở lên lập tức
E-mail(n)
Thư điện tử
Firewall(n)
Tường lửa
Homepage(n)
Trang chủ
Backup(n,a)
Sao lưu
Log in/Log out (n,v)
Đăng nhập/ đăng xuất
Admin(n)
Quản trị viên
Network(n)
Mạng
Worm(n)
Sâu máy tính
Mobile commerce(n)
Thương mại di động
Download(v)
Tải xuống
Online payment
Thanh toán trực tuyến
Internet banking(n)
Ngân hàng điện tử
Trojan horse(n)
Con ngựa thành Troy
Update(n,v)
Cập nhật
Virus(n)
Vi – rút
Bug / Network error
Lỗi kỹ thuật / lỗi mạng
Install(v)
Cài đặt
Operating system(n)
Hệ điều hành
Packet(n)
Gói dữ liệu
Advertisement(n)
Quảng cáo
The media(n)
Phương tiện truyền thông
Brand viral(a)
Lan tỏa thương hiệu
E-government(n)
Chính phủ điện tử
Interface(n)
Giao diện
Hyperlink(n,v)
Siêu liên kết
Program language(n)
Ngôn ngữ lập trình
Multitasking(n)
Đa nhiệm
Intelligent peripheral(n)
Thiết bị ngoại vi thông minh
Peripheral(n)
Thiết bị ngoại vi
Micro-payments
Vi thanh toán
Smartphone(n)
Điện thoại thông minh
Connection(n)
Kết nối
Access(n,v)
Truy cập
Digital Marketing
Tiếp thị kỹ thuật số
Content(n)
Nội dung
Digital revolution
Cuộc cách mạng kỹ thuật số
Artificial intelligence(n)
Trí tuệ nhân tạo
Dependable(a)
Đáng tin cậy
Protocol(n)
Giao thức
Quality(n,a)
Chất lượng
Respond(v)
Trả lời
Transmit(v)
Chuyển giao
Internet Protocol(n)
Giao thức mạng Internet
Retail models
Mô hình bán lẻ
Loyal customers(n)
Khách hàng trung thành
Communication channel(n)
Kênh thông tin liên lạc
Distribution channel(n)
Kênh phân phối
Information search
Tìm kiếm thông tin
Internal record system(n)
Hệ thống thông tin nội bộ
Auction Online
Đấu giá trực tuyến
Electronic Bill Presentment
Gửi hóa đơn điện tử
Electronic Distributor(n)
Nhà phân phối điện tử
Encryption
Mã hóa
Transmit(v)
Truyền
Support(v)
Hỗ trợ
Servers(n)
Máy chủ
2. Ví dụ về từ vựng cách mạng 4.0 trong tiếng anh
Để hiểu hơn về các từ vựng cách mạng 4.0 ở trên thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây:
Một số ví dụ về từ vựng cách mạng 4.0 trong tiếng anh
- Im having some problems with my computer
- Tôi đang gặp một số vấn đề với máy tính của mình
- The company’s system doesn’t work
- Hệ thống của công ty không hoạt động
- E-commerce is a growing field today
- Thương mại điện tử là một lĩnh vực đang phát triển ngày nay
- I need an application software to do advertising for new products
- Tôi cần một phần mềm ứng dụng để thực hiện quảng cáo cho các sản phẩm mới
- She bought this product on my website
- Cô ấy đã mua sản phẩm này trên trang web của tôi
- They require online payment on the system
- Họ yêu cầu thanh toán trực tuyến trên hệ thống
- She wants clear the cache to reset the device
- Cô ấy muốn xóa bộ nhớ đệm để đặt lại thiết bị
Tổng hợp 90 từ vựng cách mạng 4.0 trong tiếng anh
3. Các cụm từ về cách mạng 4.0 trong tiếng anh
- Local Area Network: Mạng máy tính cục bộ
- Wide Area Network: Mạng diện rộng
- Front Side Bus: Hệ truyền dữ liệu hệ thống
- Remote Installation Service: Dịch vụ cài đặt từ xa
- Domain Name System: Hệ thống tên miền
- Network Interface Card: Thẻ giao diện mạng
- Asymmetric Digital Subscriber Line: Đường thuê bao kỹ thuật số không đối xứng
- Online shopping platform: Nền tảng mua sắm trực tuyến
- Online payment methods: Phương thức thanh toán điện tử
- Payment portals: Cổng thanh toán
- The Industrial revolutation 4.0: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
Trên đây là tổng hợp 90 từ vựng cách mạng 4.0 mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng, với những từ ngữ này sẽ làm gia tăng vốn từ vựng của bạn và giúp bạn có nhiều kiến thức mới về tiếng anh, đặc biệt là trong thời đại công nghệ thông tin phát triển mạnh mẽ hiện nay.