Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
người nổi tiếng Thơ Văn Học chính tả Hình ảnh đẹp
  1. Trang chủ
  2. chính tả
Mục Lục

Turn up là gì? Cấu trúc, cách dùng, collocations và từ đồng nghĩa

avatar
kenvin
23:58 18/11/2025

Mục Lục

Trong Tiếng Anh, phrasal verb Turn up không chỉ có nghĩa là ‘xuất hiện’ mà còn được dùng với nhiều ý nghĩa khác.

Trong bài viết này, các bạn hãy cùng IELTS LangGo khám phá các ý nghĩa của Turn up là gì cũng như bỏ túi các cấu trúc, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của cụm động từ này ngay nhé!

1. Turn up là gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Turn up là một cụm động từ (phrasal verb) có 3 ý nghĩa sau:

Ý nghĩa 1: Đến hoặc xuất hiện ở đâu đó, thường là bất ngờ hoặc theo cách không có kế hoạch (to arrive or appear somewhere, usually unexpectedly or in a way that was not planned)

Ví dụ:

  • Do you think many friends will turn up the wedding tonight? (Bạn có nghĩ rằng nhiều bạn bè sẽ đến dự đám cưới tối nay không?)
  • He turned up at his parents' house too late. (Anh ấy về nhà bố mẹ quá muộn.)

Ý nghĩa 2: xảy ra, hoặc có sẵn một cách bất ngờ hoặc theo cách không được lên kế hoạch nếu một tình huống tốt hơn hoặc một cơ hội để làm điều gì đó xuất hiện. (If a better situation or an opportunity to do something turns up, it happens or becomes available unexpectedly or in a way that was not planned)

Ví dụ:

  • Don't worry about your chances - good jobs will turn up. (Đừng lo lắng về cơ hội của bạn - công việc tốt sẽ xuất hiện.)
  • This offer letter turned up just when he needed it. (Thư mời làm việc này xuất hiện đúng lúc anh ấy cần nó.)

Ý nghĩa 3: tìm thấy thứ gì đó một cách bất ngờ (to find it unexpectedly)

Ví dụ:

  • Their missing family picture finally turned up inside an old book. (Bức ảnh gia đình mất tích của họ cuối cùng cũng xuất hiện trong một cuốn sách cũ.)

2. Cấu trúc và cách sử dụng Turn up trong tiếng Anh

Turn up có nhiều cấu trúc và cách sử dụng cụ thể tương ứng với mỗi cấu trúc. Chúng ta khám phá những cách sử dụng phổ biến của phrasal verb Turn up nhé.

Cấu trúc 1: Turn up (something)

Cách sử dụng:

  • Dùng để ngụ ý các hành động vô tình, không chủ đích tìm thấy một thứ gì đó đã mất hoặc bị ẩn giấu đi.

Ví dụ: I'm sure her wallet will be turned up. (Tôi chắc chắn rằng chiếc ví của cô ấy sẽ được tìm thấy.)

  • Chỉ sự xuất hiện bất ngờ của ai đó, trong ngữ cảnh đối tượng là con người.

Ví dụ: Brian never turned up on time. (Brian không bao giờ đến đúng giờ)

Cấu trúc 2: Turn + something + up

Cách sử dụng:

  • Dùng trong trường hợp chỉ hành động tăng nhiệt độ, âm lượng, hay điều chỉnh cái gì đó. Với cách dùng này, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc Turn + up + something.

Ví dụ: Can they turn up the volume on the radio? I can’t hear his podcasts clearly. (Họ có thể tăng âm lượng trên radio không? Tôi không thể nghe rõ podcast của anh ấy.)

  • Chỉ hành động làm gọn, làm ngắn quần áo bằng cách gập hoặc khâu ở dưới đáy hoặc chỉ hoạt động tìm một thứ gì đó.

Ví dụ: You should turn your trousers up, it is too long to move quickly. (Bạn nên xắn quần lên, nó dài quá để di chuyển nhanh.)

Cấu trúc 3: Turn up + somewhere

Cách sử dụng: Dùng để chỉ hành động di chuyển hay xuất hiện ở một nơi nào đó thường theo một cách bất ngờ và không được lên kế hoạch trước.

Ví dụ:

  • My best friend turned up at my house late one night. (Người bạn thân nhất của tôi đến nhà tôi vào một đêm khuya.)
  • Do you think many friends will turn up at my birthday party? (Bạn có nghĩ rằng nhiều bạn bè sẽ đến dự bữa tiệc sinh nhật của tôi không?)

3. Từ đồng nghĩa với Turn up

Ngoài cách dùng phrasal verb Turn up, bạn cũng có thể áp dụng các từ và cụm từ đồng nghĩa sau đây:

  • Arrive: đến

Ví dụ: They finally arrived to camping site after a long day's driving. (Cuối cùng họ cũng đến được địa điểm cắm trại sau một ngày dài lái xe.)

  • Get: đến/lấy

Ví dụ: What time will they get there? (Họ sẽ đến đó lúc mấy giờ?)

  • Reach: đến nơi

Ví dụ: My aunt won't reach Detroit until evening. (Dì của tôi sẽ không đến được Detroit cho đến tối.)

  • Make: đến

Ví dụ: Their family made it to the airport just in time for their flight. (Gia đình họ đến sân bay vừa kịp chuyến bay.)

  • Materialize: hiện thực hoá

Ví dụ: These Goddess were said to materialize once a year. (Những vị thần này được cho là sẽ hiện thực hóa mỗi năm một lần.)

  • Appear: xuất hiện

Ví dụ: Many gray clouds appeared in the sky. (Nhiều đám mây xám xuất hiện trên bầu trời.)

  • Emerge: hiện ra

Ví dụ: He emerged from the blue sea. (Anh ấy nổi lên từ biển xanh)

4. Các từ/cụm từ thường đi với Turn up

Dưới đây là tổng hợp một số từ và cụm từ thông dụng đi cùng cụm động từ Turn Up:

Cấu trúc: Turn up + something

  • Turn up the heat (Tăng nhiệt độ)
  • Turn up the contrast (Tăng độ tương phản)
  • Turn up the brightness (Tăng độ sáng)
  • Turn up the charm (Tăng cường quyến rũ)
  • Turn up the excitement (Tăng sự hưng phấn, phấn khích)
  • Turn up the dial (Bật quay số lên)
  • Turn up the enthusiasm (Hãy khơi dậy sự nhiệt tình)
  • Turn up the flavor (Tăng hương vị)
  • Turn up the bass (Tăng âm trầm lên)
  • Turn up the sound (Bật âm thanh lên)
  • Turn up the volume (Tăng âm lượng)
  • Turn up the speed (Tăng tốc độ)
  • Turn up the energy (Tăng năng lượng)

Cấu trúc: Turn + something + up

  • Turn the tension up (Căng thẳng tăng lên)
  • Turn the tempo up (Tăng nhịp độ)
  • Turn the aggression up (Tăng cường sự hung hăng)
  • Turn the pressure up (Tăng áp lực lên)
  • Turn the intensity up (Tăng cường độ lên)
  • Turn the bass up (Tăng âm trầm lên)

5. Một số cụm động từ khác với Turn

Để giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn, ngoài Turn up, IELTS LangGo giới thiệu một số phrasal verb với Turn thông dụng:

  • Turn away: Không cho phép ai đó vào, quay lưng

Ví dụ: Hundreds of people were turned away from My Dinh Stadium due to lack of tickets. (Hàng trăm người đã bị sân vận động Mỹ Đình quay lưng vì thiếu vé.)

  • Turn into: Trở thành một ai/cái gì đó

Ví dụ: Our neighbor has really turned into a cheerful woman since she came back from USA. (Người hàng xóm của chúng tôi đã thực sự trở thành một người phụ nữ vui vẻ kể từ khi cô ấy trở về từ Mỹ.)

  • Turn back: Trở lại điểm xuất phát ban đầu

Ví dụ: My cousin is looking forward to to turn back his country after 4 years studying abroad. (Anh họ tôi đang mong được trở về quê hương sau 4 năm du học.)

  • Turn against: quay lưng lại/bắt đầu ghét ai hay cái gì đó

Ví dụ: Jane turned against her roommate. (Jane quay lưng lại với bạn cùng phòng của cô ấy.)

  • Turn down: Giảm âm lượng của một thiết bị nào đó/ từ chối lời đề nghị của ai đó

Ví dụ:

- Could you turn down the volume of TV please? (Bạn giảm âm lượng TV xuống được không?)

- My uncle has turned down a lucrative deal on his real estate. (Chú tôi đã từ chối một hợp đồng béo bở về bất động sản của ông ấy.)

Xem thêm: 14 Phrasal verb với Turn thông dụng nhất cùng ví dụ cụ thể

IELTS LangGo vừa giải đáp Turn up là gì, cách dùng các cấu trúc của Turn up cũng như các tổng hợp các collocations hay từ đồng nghĩa với phrasal verb này.

Hy vọng sau bài học này, các bạn sẽ nắm chắc kiến thức và sử dụng phrasal verb Turn up này một cách thành thạo. Chúc bạn học tốt!

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Cdspvinhlong

Cdspvinhlong Website chia sẻ video, tài liệu, chương trình đào tạo và các hoạt động chuyên môn về sư phạm dành cho giáo viên, sinh viên và những người yêu giáo dục tại Vĩnh Long. Nền tảng hỗ trợ cập nhật kiến thức, kết nối cộng đồng và nâng cao kỹ năng giảng dạy.

© 2025 - Cdspvinhlong

Kết nối với Cdspvinhlong

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký