Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
người nổi tiếng Thơ Văn Học chính tả Hình ảnh đẹp
  1. Trang chủ
  2. Thơ Văn Học
Mục Lục

Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success (đầy đủ nhất)

avatar
kenvin
04:55 11/12/2025

Mục Lục

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success đầy đủ nhất, chi tiết liệt kê từ mới trong từng Unit giúp học sinh lớp 11 học từ mới Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 11 Global Success (đầy đủ nhất)

Xem Khóa học Tiếng Anh 11 Global Success

Video Giải Tiếng Anh 11 Global Success - Cô Bảo Linh (Giáo viên VietJack)

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 1: A long and healthy life - Global Success

WORD

PRONUNCIATION

MEANING

Antibiotic (n)

/,æntibai'ɒtik/

thuốc kháng sinh

➔ (a) kháng sinh

Bacteria (số nhiều)

/bæk'tiəriə/

vi khuẩn

➔ (số ít bacterium)

Balanced (a)

/'bælənst/

cân bằng, cân đối

➔ balance (n,v)

Cut down on

cắt giảm

Diameter (n)

/dai'æmitə[r]/

đường kính

Disease (n)

= sickness (n)

= illness(n)

= ailment

/di'zi:z/

/'eilmənt/

bệnh, bệnh tật

Energy

/'enədʒi/

sinh lực, nghị lực, năng lượng

Examine

/ig'zæmin/

xem xét, nghiên cứu, khám bệnh, kiểm tra (trình độ, kiến thức…)

Fitness (n)

➔ fitness for something (to do something)

/'fitnis/

sự mạnh khỏe, sự sung sức

sự phù hợp, sự thích hợp

Food poisoning (n)

ngộ độc thức ăn

Germ (n)

vi trùng

Give up

từ bỏ

Infection (n)

/in'fek∫ən/

bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm

Ingredient

/in'gri:diənt/

thành phần

Life expectancy

= life span = longevity

tuổi thọ

Muscle (n)

/'mʌsl/

sức mạnh cơ bắp

Nutrient (n)

/'nju:triənt/ /'nu:triənt/

chất dinh dưỡng

Organism

/'ɔ:gənizəm/

sinh vật, thực thể sống

Press-up

động tác chống đẩy

Properly (adv)

/ˈprɑːpɚli/

một cách điều độ, hợp lí

Recipe

/'resəpi/

cách nấu nướng, công thức chế biến (món ăn, bánh trái…)

Regular

➔ [as] regular as clockwork

/'regjulə[r]/

đều, đều đặn

đều đặn như một cái máy [đồng hồ]

Spread (n)

➔ spread one's wings

/spred/

sự truyền bá, sự lan truyền

tung hoành; mở rộng phạm vi hoạt động; mở trộng phạm vi quan tâm

Star jump (np)

động tác nhảy dang tay chân

Strength (n)

➔ from strength to strength

/streηθ/

sức mạnh, sức

thành công ngày càng tăng

Suffer (+from)

chịu đựng

Treatment

/'tri:tmənt/

sự điều trị; cuộc điều trị; thuốc điều trị

Tuberculosis (n)

/tju:,bɜ:kjʊ'ləʊsis/ /tu:bɜ:kjʊ'ləʊsis/

bệnh lao

Virus (n)

vi-rút

Work out

tập thể dục

................................

................................

................................

Xem thêm đề thi lớp 11 các môn học có đáp án hay khác:

Tài liệu giáo án lớp 11 các môn học chuẩn khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:

  • Giải Tiếng Anh 11 Global Success
  • Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
  • Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
  • Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
  • Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Cdspvinhlong

Cdspvinhlong Website chia sẻ video, tài liệu, chương trình đào tạo và các hoạt động chuyên môn về sư phạm dành cho giáo viên, sinh viên và những người yêu giáo dục tại Vĩnh Long. Nền tảng hỗ trợ cập nhật kiến thức, kết nối cộng đồng và nâng cao kỹ năng giảng dạy.

© 2025 - Cdspvinhlong

Kết nối với Cdspvinhlong

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký