Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
người nổi tiếng Thơ Văn Học chính tả Hình ảnh đẹp
  1. Trang chủ
  2. Thơ Văn Học
Mục Lục

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 – Unit 6-11

avatar
kenvin
12:10 19/11/2025

Mục Lục

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 6-11

Bài viết dưới đây, Edupia Pro (Edupia Tutor) xin giới thiệu đến các em học sinh lớp tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 6-11 SGK mới. Bài viết này sẽ giúp học sinh đọc dễ dàng ghi nhớ được các từ vựng theo từng Unit trong SGK tiếng Anh lớp 9.

Mục Lục [Ẩn]

  • 1 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 6 Viet Nam: Then and Now
  • 2 2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 7: Recipes and Eating habits
  • 3 3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 8 Tourism
  • 4 4. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 10 Space Travel
  • 5 5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 11 Changing roles in society
  • 6 Đăng ký tham gia khóa học gia sư tiếng Anh chất lượng cao Edupia Pro (Edupia Tutor)
      • 6.0.1 Đăng ký tham gia khóa học ngay bây giờ để nhận về nhiều ưu đãi TẠI ĐÂY

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 6 Viet Nam: Then and Now

Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ : bực mình, khó chịu 2. astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ : kinh ngạc 3. boom (n) /buːm/ : bùng nổ 4. compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/ : toa xe 5. clanging (adj) /klæŋɪŋ/ : tiếng leng keng 6. cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ : hợp tác 7. elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ : lối đi dành cho người đi bộ 8. exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/ : nước xuất khẩu, người xuất khẩu 9. extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ : gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung 10. flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/ : cầu vượt (cho xe máy, ôtô) 11. manual (adj) /ˈmænjuəl/ : làm (gì đó) bằng tay 12. mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/ : mọc lên như nấm 13. noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/ : gây chú ý, đáng chú ý 14. nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ : gia đình hạt nhân 15. photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ : triển lãm ảnh 16. pedestrian (n) /pəˈdestriən/ : người đi bộ 17. roof (n) /ruːf/ : mái nhà 18. rubber (n) /ˈrʌbə(r)/ : cao su 19. sandals (n) /ˈsændlz/ : dép 20. thatched house (n) /θætʃt haʊs/ : nhà tranh mái lá 21. tiled (adj) /taɪld/ : lợp ngói, bằng ngói 22. tram (n) /træm/ : xe điện, tàu điện 23. trench (n) /trentʃ/ : hào giao thông 24. tunnel (n) /ˈtʌnl/ : đường hầm, cống ngầm 25. underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/ : đường hầm cho người đi bộ qua đường

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 7: Recipes and Eating habits

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. Prawn (n) con tôm 2. Fantastic (adj) tuyệt vời 3. ingredient (n) thành phần, nguyên liệu 4. celery (n) cần tây 5. supper (n) bữa tối 6. starve (v) chết đói 7. vinegar (n) giấm 8. chunk (n) khúc gỗ 9. allergic (adj) dị ứng 10. nutrious (adj) bổ dưỡng 12. chop (v) /tʃɒp/ chặt 13. cube (n) /kjuːb/ miếng hình lập phương 14. deep-fry (v) /diːp-fraɪ/ rán ngập mỡ 15. dip (v) /dɪp/ nhúng 16. drain (v) /dreɪn/ làm ráo nước 17. garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí (món ăn) 18. grate (v) /ɡreɪt/ nạo 19. grill (v) /ɡrɪl/ nướng 20. marinate (v) /ˈmærɪneɪt/ ướp 21. peel (v) /piːl/ gọt vỏ, bóc vỏ 22. purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ xay nhuyễn 23. roast (v) /rəʊst/ quay 24. shallot (n) /ʃəˈlɒt/ hành khô 25. simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ om 26. spread (v) /spred/ phết 27. sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ rắc 28. slice (v) /slaɪs/ cắt lát 29. staple (n) /ˈsteɪpl/ lương thực chính 30. starter (n) /ˈstɑːtə(r)/ món khai vị 31. steam (v) /stiːm/ hấp 32. stew (v) /stjuː/ hầm 33. stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ xào 34. tender (adj) /ˈtendə(r)/ mềm 35. versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ đa dụng 36. whisk (v) /wɪsk/ đánh (trứng…)

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 8 Tourism

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Phân loại/ Phiên âm 1. accent (n) /ˈæksent/ : giọng điệu 2. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ : người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng 3. dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ : tiếng địa phương 4. dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ : chiếm ưu thế 5. establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ : việc thành lập, thiết lập 6. factor (n) /ˈfæktə(r)/ : yếu tố 7. get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/ : cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có 8. global (adj) /ˈɡləʊbl/ : toàn cầu 9. flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ : tính linh hoạt 10. fluent (adj) /ˈfl uːənt/ : trôi chảy 11. imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/ : bắt chước 12. immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/ : trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn 13. massive (adj) /ˈmæsɪv/ : to lớn 14. mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/ : tiếng mẹ đẻ 15. mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ : đa quốc gia 16. off cial (adj) /əˈfɪʃl/ : (thuộc về) hành chính; chính thức 17. openness (n) /ˈəʊpənnəs/ : độ mở 18. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ : đóng vai trò 19. pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/ : học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh 20. punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ : đúng giờ 21. rusty (adj) /ˈrʌsti/ : giảm đi do lâu không thực hành/sử dụng 22. simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/ : sự đơn giản 23. variety (n) /vəˈraɪəti/ : thể loại

4. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 10 Space Travel

Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. altitude (n) /ˈæltɪtjuːd/ :độ cao so với mực nước biển 2. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ : phi hành gia 3. astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/ : thiên văn học 4. attach (v) /əˈtætʃ/ : buộc, gài 5. comet (n) /ˈkɒmɪt/ : sao chổi 6. constellation (n) /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ : chòm sao 7. descend (v) /dɪˈsend/ : dốc xuống 8. discovery (n) /dɪˈskʌvəri/ : sự khám phá 9. float (v) /fləʊt/ : trôi (trong không gian) 10. habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ : có đủ điều kiện cho sự sống 11. International Space Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ : Trạm vũ trụ quốc tế ISS 12. impressive (adj) /ɪmˈpresɪv/ : gây ấn tượng sâu sắc 13. galaxy (n) /ˈɡæləksi/ : thiên hà 14. land (v) /lænd/ : hạ cánh 15. launch (v, n) /lɔːntʃ/ : phóng 16. meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/ : thiên thạch 17. maintenance (n) /ˈmeɪntənəns/ : sự bảo dưỡng 18. mission (n) /ˈmɪʃn/ : chuyến đi, nhiệm vụ 19. operate (v) /ˈɒpəreɪt/ : vận hành 20. orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/ : xoay quanh, đi theo quỹ đạo 21. parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ : chuyến bay tạo môi trường không trọng lực 22. rocket (n) /ˈrɒkɪt/ : tên lửa 23. rinseless (adj) /rɪnsles/ : không cần xả nước 24. roller coaster (n) /ˈrəʊlə(r) ˈkəʊstə(r)/ : tàu lượn siêu tốc 25. satellite (n) /ˈsætəlaɪt/ : vệ tinh 26. scuba diving (n) /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ : lặn có bình nén khí 27. space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/ : ngành du lịch vũ trụ 28. spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/ : tàu vũ trụ 29. spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/ : hãng hàng không vũ trụ 30. spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/ : trang phục du hành vũ trụ 31. spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/ : chuyến đi bộ trong không gian 32. solar system (n) /ˈsəʊlə sɪstəm/ : hệ Mặt trời 33. telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ : kính thiên văn 34. universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/ : vũ trụ 35. zero gravity (n) /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ : tình trạng không trọng lực

5. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 - Unit 11 Changing roles in society

Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ : việc áp dụng, ứng dụng 2. advantageous (adj) /ædvənˈteɪʤəs/ : có lợi 3. attendance (n) /əˈtendəns/ : sự tham gia 4. breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ : trụ cột gia đình 5. burden (n) /ˈbɜːdn/ : gánh nặng 6. consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/ : vì vậy 7. content (adj) /kənˈtent/ : hài lòng 8. cover (v) /ˈkʌvə(r)/ : bao phủ, đề cập 9. drastically (adv) /ˈdræstɪkli/ : mạnh mẽ, trầm trongj 10. evaluate (v) /ɪˈvæljʊeɪt/ : đánh giá 11. externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/ : bên ngoài 12. facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ : tạo điều kiện dễ dàng; điều phối 13. facilitator (n) /fəˈsɪlɪteɪtə/ : người điều phối 14. financial (adj) /faɪˈnænʃl/ : (thuộc về) tài chính 15. forum (n) /ˈfɔːrəm/ : diễn đàn 16. hands-on (adj) /hændz-ɒn/ : thực hành, thực tế, ngay tại chỗ 17. individually-oriented (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ : có xu hướng cá nhân 18. leave (n) /liːv/ : nghỉ phép 19. male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ : do nam giới áp đảo 20. railway (n) /ˈreɪlweɪ/ : đường tàu 21. real-life (adj) /rɪəl-laɪf/ : cuộc sống thực 22. responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/ : phản ứng nhanh nhạy 23. role (n) /rəʊl/ : vai trò 24. sector (n) /ˈsektə(r)/ : mảng, lĩnh vực 25. sense (of) (n) /sens/ : tính 26. sole (adj) /səʊl/ : độc nhất 27. tailor (v) /ˈteɪlə(r)/ : biến đổi theo nhu cầu 28. virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ : ảo 29. vision (n) /ˈvɪʒn/ : tầm nhìn 30. tailor (v) /ˈteɪlə/ : biến đổi theo nhu cầu 31. witness (v) /ˈwɪtnɪs/ : chứng kiến

Đăng ký tham gia khóa học gia sư tiếng Anh chất lượng cao Edupia Pro (Edupia Tutor)

Với chương trình dạy kèm tiếng Anh của Gia sư Edupia Pro (Edupia Tutor), học viên được trải nghiệm nhiều hình thức học tập tân tiến giúp các con học sinh tiếp thu bài học hiệu quả, thuận lợi. Sử dụng mô hình lớp học “1 giáo viên kèm 2 học sinh” mỗi tuần thông qua mô hình ClassIn. Edupia Pro (Edupia Tutor) mang tới trải nghiệm đào tạo tiếng Anh toàn diện cho các bạn học sinh, đào tạo toàn diện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết hàng ngày trên ứng dụng.

Chương trình Gia sư tiếng Anh Lớp 1-9 của Edupia Pro (Edupia Tutor) bám sát theo chương trình giảng dạy tiếng Anh cho học sinh của Bộ Giáo dục, và được cá nhân hóa cho từng học sinh và định hướng đầu ra dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế.

Đăng ký tham gia khóa học ngay bây giờ để nhận về nhiều ưu đãi TẠI ĐÂY

CHƯƠNG TRÌNH GIA SƯ TIẾNG ANH ONLINE CHẤT LƯỢNG CAO LỚP 1-9 - Mô hình lớp học đặc biệt 1:2 (1 giáo viên - 2 học sinh), hình thức học sinh động- Bám sát chương trình SGK và định hướng luyện thi Cambridge- Lộ trình học tập cá nhân hóa, phát triển toàn diện 4 kỹ năng- Bứt phá kỹ năng Nói chỉ sau 3 tháng- Cam kết chất lượng đầu ra >> Đăng ký học thử và kiểm tra năng lực tiếng Anh MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY! Hotline hỗ trợ: 096 132 0011

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Cdspvinhlong

Cdspvinhlong Website chia sẻ video, tài liệu, chương trình đào tạo và các hoạt động chuyên môn về sư phạm dành cho giáo viên, sinh viên và những người yêu giáo dục tại Vĩnh Long. Nền tảng hỗ trợ cập nhật kiến thức, kết nối cộng đồng và nâng cao kỹ năng giảng dạy.

© 2025 - Cdspvinhlong

Kết nối với Cdspvinhlong

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký