Bài 2
2. You will hear Trang, Phong, and Tom talking about how to manage their time effectively. For each student (1-3), choose the opinion (A-C) each of them expresses.
(Bạn sẽ nghe Trang, Phong và Tom nói về cách quản lý thời gian hiệu quả. Với mỗi học sinh (1-3), hãy chọn ý kiến (A-C) mà mỗi em bày tỏ.)
Opinions (Ý kiến)
A. I don't let things distract me from the schoolwork that I have to do.
(Tôi không để mọi thứ làm tôi phân tâm khỏi bài tập ở trường mà tôi phải làm.)
B. Using a calendar to plan my work ahead helps me manage my time effectively.
(Sử dụng lịch để lên kế hoạch cho công việc sắp tới giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả.)
C. I try not to delay doing my homework and working on my projects and coming tests.
(Tôi cố gắng không trì hoãn việc làm bài tập về nhà, thực hiện các dự án và bài kiểm tra sắp tới của tôi.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Trang: I use a calendar to plan my work ahead. At the beginning of each term, I take a broad view of what I have to do by entering the due dates and test dates into a calendar. I often do these with different colours, for example, red for deadlines, green for exams ...
Phong: I try to minimise distractions. Besides cell phones, social media, and friends, there are a lot of activities that can take my attention away from my schoolwork. When it's time to start my work, I turn off my cell phone and sign out of social media accounts.
Tom: I never leave homework until the day before it's due. I review my projects and coming tests and addthem to my schedule. I arrange to start working on them well before they're due, so I'm not stressedout to meet the due dates.
Tạm dịch:
Trang: Tôi dùng lịch để lên kế hoạch cho công việc của mình. Vào đầu mỗi học kỳ, tôi nhìn bao quát về những gì mình phải làm bằng cách nhập ngày đến hạn và ngày kiểm tra vào lịch. Tôi thường làm những việc này với nhiều màu sắc khác nhau, ví dụ như màu đỏ cho thời hạn, màu xanh lá cây cho bài kiểm tra...
Phong: Tôi cố gắng giảm thiểu sự xao lãng. Ngoài điện thoại di động, mạng xã hội và bạn bè, có rất nhiều hoạt động có thể khiến tôi mất tập trung vào việc học. Khi đến lúc bắt đầu công việc, tôi tắt điện thoại di động và đăng xuất khỏi các tài khoản mạng xã hội.
Tom: Tôi không bao giờ bỏ bài tập về nhà cho đến ngày trước hạn nộp. Tôi xem lại các dự án của mình cũng như các bài kiểm tra sắp tới và thêm chúng vào lịch trình của mình. Tôi sắp xếp để bắt đầu thực hiện chúng trước khi đến hạn, vì vậy tôi không bị căng thẳng trong việc hoàn thành đúng hạn.
Lời giải chi tiết:
1 - B. Trang - Using a calendar to plan my work ahead helps me manage my time effectively.
(Sử dụng lịch để lên kế hoạch cho công việc sắp tới giúp tôi quản lý thời gian hiệu quả.)
2 - A. Phong - I don't let things distract me from the schoolwork that I have to do.
(Tôi không để mọi thứ làm tôi phân tâm khỏi bài tập ở trường mà tôi phải làm.)
3 - C. Tom - I try not to delay doing my homework and working on my projects and coming tests.
(Tôi cố gắng không trì hoãn việc làm bài tập về nhà, thực hiện các dự án và bài kiểm tra sắp tới của tôi.)