Trong kỷ nguyên số, chúng ta đều không thể phủ nhận được tầm quan trọng của dữ liệu. Để khai thác và quản lý hiệu quả nguồn tài nguyên này, Ngôn ngữ Truy vấn có Cấu trúc (Structured Query Language - SQL) đóng vai trò là một công cụ không thể thiếu. SQL không chỉ là một ngôn ngữ lập trình, mà còn là cầu nối giữa con người và cơ sở dữ liệu quan hệ, cho phép truy xuất, thao tác và quản lý dữ liệu một cách mạnh mẽ và có hệ thống.
Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về SQL, từ các khái niệm cơ bản, vai trò trong hệ sinh thái dữ liệu, cho đến những ứng dụng thực tiễn trong doanh nghiệp và phương pháp học tập hiệu quả.
SQL là một ngôn ngữ máy tính tiêu chuẩn được thiết kế để quản lý hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Management System - RDBMS) và thực hiện các thao tác trên dữ liệu. SQL được định nghĩa bởi Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) và Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế (ISO) như một tiêu chuẩn cho ngôn ngữ cơ sở dữ liệu.

Ra đời vào những năm 1970, ban đầu nó được gọi là Ngôn ngữ truy vấn tiếng Anh có cấu trúc (Structured English Query Language - SEQUEL), sau này được rút ngắn thành SQL do vấn đề về bản quyền. Công ty đầu tiên phát hành phiên bản thương mại của SQL là Oracle (trước đây được gọi là Relational Software) đã mở đường cho sự phổ biến rộng rãi của nó.
Năm 1986, SQL chính thức được Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ (ANSI) công nhận là ngôn ngữ chuẩn, củng cố vị thế của nó như một nền tảng cốt lõi trong hệ sinh thái dữ liệu, cho phép người dùng truy vấn, thao tác, định nghĩa và kiểm soát dữ liệu một cách hiệu quả.

SQL không chỉ là một ngôn ngữ truy vấn mà còn là công cụ cốt lõi trong hệ sinh thái dữ liệu, đóng vai trò như một cầu nối mạnh mẽ giữa con người và cơ sở dữ liệu. Nó cho phép người dùng thực hiện bốn nhóm chức năng chính, tạo nên nền tảng cho việc quản lý và khai thác dữ liệu một cách hiệu quả:

Mô hình này tổ chức dữ liệu thành các bảng có cấu trúc cố định, bao gồm các hàng và cột. Mỗi hàng đại diện cho một bản ghi duy nhất, trong khi mỗi cột đại diện cho một thuộc tính của bản ghi đó. Điểm cốt lõi là các bảng được liên kết với nhau thông qua khóa chính (Primary Key) và khóa ngoại (Foreign Key). Điều này đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu.
Mô hình quan hệ hoạt động tốt nhất với các dữ liệu có cấu trúc và yêu cầu các mối quan hệ phức tạp, chẳng hạn như dữ liệu giao dịch ngân hàng hoặc hệ thống quản lý kho hàng. Các ví dụ phổ biến bao gồm MySQL, PostgreSQL và Oracle Database.

Trái ngược với mô hình quan hệ, NoSQL (viết tắt của “Not Only SQL”) không tuân theo cấu trúc bảng cố định. Dữ liệu được lưu trữ dưới nhiều định dạng linh hoạt hơn, phù hợp với dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc. Các loại NoSQL chính bao gồm:
NoSQL được ưa chuộng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng mở rộng cao, xử lý dữ liệu lớn và không yêu cầu tính toàn vẹn dữ liệu chặt chẽ như mô hình quan hệ. Các ví dụ điển hình là MongoDB, Redis và Cassandra.


DDL dùng để định nghĩa và quản lý cấu trúc của cơ sở dữ liệu. Các câu lệnh này không thao tác trực tiếp với dữ liệu mà thay đổi cấu trúc của các đối tượng như bảng, chỉ mục và khung nhìn. Các lệnh chính bao gồm CREATE để tạo các đối tượng, ALTER để chỉnh sửa cấu trúc và DROP để xóa các đối tượng khỏi cơ sở dữ liệu.
DML được sử dụng để thao tác với dữ liệu bên trong cơ sở dữ liệu. Các câu lệnh này cho phép người dùng thêm, xóa, cập nhật và truy vấn dữ liệu. Đây là nhóm lệnh được sử dụng phổ biến nhất trong các hoạt động hàng ngày. Các lệnh cốt lõi là SELECT để truy vấn dữ liệu, INSERT để thêm dữ liệu mới, UPDATE để chỉnh sửa dữ liệu và DELETE để xóa dữ liệu.
DCL dùng để kiểm soát quyền truy cập và bảo mật dữ liệu. Các lệnh này cho phép quản trị viên cơ sở dữ liệu cấp hoặc thu hồi quyền hạn cho người dùng và nhóm người dùng. Mục đích là để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. Các lệnh quan trọng là GRANT để cấp quyền truy cập và REVOKE để thu hồi các quyền đã cấp.
TCL được sử dụng để quản lý các giao tác trong cơ sở dữ liệu. Một giao tác là một chuỗi các thao tác được thực hiện như một đơn vị duy nhất. Các lệnh TCL đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình này. Các lệnh chính bao gồm COMMIT để lưu các thay đổi vĩnh viễn, ROLLBACK để hoàn tác các thay đổi và SAVEPOINT để đặt một điểm lưu tạm thời trong giao tác.
Xem thêm: Khóa học Business Intelligence Essentials
Câu lệnh SELECT và FROM là bộ đôi cơ bản để truy vấn dữ liệu. SELECT chỉ định những cột bạn muốn xem, còn FROM chỉ định bảng chứa các cột đó. Cú pháp này giống như việc bạn nói với cơ sở dữ liệu: “Hãy lấy cho tôi những cột này từ bảng kia”.
Ví dụ:
SELECT ho_ten, email FROM khach_hang;

WHERE là mệnh đề dùng để lọc các hàng dữ liệu dựa trên một điều kiện cụ thể. Nó cho phép bạn giới hạn kết quả trả về, chỉ hiển thị những bản ghi thỏa mãn điều kiện bạn đưa ra. WHERE được thực thi sau FROM và trước SELECT.
Ví dụ:
SELECT ho_ten
FROM khach_hang
WHERE vung = ‘Ha Noi’;
Câu lệnh này sẽ lấy tên của tất cả khách hàng có vùng là ‘Ha Noi’.

GROUP BY được sử dụng để nhóm các hàng có cùng một giá trị trong một hoặc nhiều cột. Sau khi nhóm, bạn có thể áp dụng các hàm tổng hợp như COUNT (đếm), SUM (tính tổng), AVG (tính trung bình), MIN (tìm giá trị nhỏ nhất), hoặc MAX (tìm giá trị lớn nhất) cho mỗi nhóm. Ví dụ:
SELECT vung,
COUNT(ma_khach_hang) AS so_luong_khach_hang
FROM khach_hang
GROUP BY vung;
Câu lệnh trên sẽ trả về tổng số khách hàng cho mỗi vùng.

Mệnh đề HAVING tương tự như WHERE nhưng được dùng để lọc các nhóm dữ liệu đã được tạo ra bởi GROUP BY. Bạn không thể sử dụng các hàm tổng hợp trong WHERE, vì vậy HAVING được sinh ra để giải quyết vấn đề này.
Ví dụ:
SELECT vung,
COUNT(ma_khach_hang) AS so_luong_khach_hang
FROM khach_hang
GROUP BY vung
HAVING COUNT(ma_khach_hang) > 10;
Câu lệnh này sẽ trả về chỉ những vùng có số lượng khách hàng lớn hơn 10.

ORDER BY dùng để sắp xếp các hàng trong tập kết quả theo một hoặc nhiều cột. Bạn có thể sắp xếp theo thứ tự tăng dần (ASC) hoặc giảm dần (DESC). Mặc định là ASC.
Ví dụ:
SELECT ten_san_pham, gia
FROM san_pham
ORDER BY gia DESC;
Câu lệnh này sẽ lấy tên và giá của tất cả sản phẩm, sắp xếp theo giá giảm dần.

Dù bạn viết một câu lệnh SQL theo thứ tự từ trên xuống dưới, nhưng khi đến tay hệ quản trị cơ sở dữ liệu, nó sẽ không được xử lý theo cách đó. Thay vào đó, một trình tự thực thi logic và tối ưu sẽ được áp dụng để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.
Việc hiểu được trình tự này giúp bạn viết các câu lệnh SQL hiệu quả hơn, đặc biệt là khi tối ưu hóa hiệu suất truy vấn trên các tập dữ liệu lớn.


Trong lĩnh vực phân tích dữ liệu, SQL là công cụ cốt lõi để các nhà phân tích và nhà khoa học dữ liệu truy vấn, trích xuất và khám phá thông tin từ các cơ sở dữ liệu quan hệ. Họ sử dụng SQL để tổng hợp dữ liệu, tạo ra các báo cáo kinh doanh, và tìm kiếm những xu hướng, insight có giá trị. Khả năng lọc, nhóm và tổng hợp dữ liệu một cách hiệu quả giúp biến dữ liệu thô thành những thông tin hữu ích, hỗ trợ quá trình ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Các kỹ sư dữ liệu sử dụng SQL để xây dựng và duy trì các hệ thống dữ liệu lớn, chẳng hạn như kho dữ liệu (data warehouse) và hồ dữ liệu (data lake). SQL là ngôn ngữ chính để thực hiện các quy trình ETL, nơi dữ liệu thô được trích xuất từ nhiều nguồn khác nhau, biến đổi sang định dạng có cấu trúc, và sau đó tải vào kho dữ liệu. Kỹ sư dữ liệu cũng sử dụng SQL để đảm bảo tính toàn vẹn và chất lượng dữ liệu.
Trong lĩnh vực phát triển ứng dụng, SQL là một phần không thể thiếu của các hệ thống backend. Các nhà phát triển sử dụng SQL để tương tác với cơ sở dữ liệu của ứng dụng. Họ viết các truy vấn để lưu trữ dữ liệu người dùng, quản lý thông tin sản phẩm, và xử lý các giao dịch. SQL được tích hợp vào hầu hết các framework lập trình, giúp các ứng dụng động có thể truy cập và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả.
Phương pháp học tập và nâng cao kỹ năng SQL hiệu quả thường bao gồm việc kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, tập trung vào việc áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế. Dưới đây là các bước và phương pháp bạn có thể áp dụng:

Tóm lại, SQL là một công cụ thiết yếu để quản lý và thao tác với dữ liệu quan hệ, đóng vai trò là cầu nối giữa con người và cơ sở dữ liệu. Nó cho phép người dùng thực hiện các tác vụ phức tạp một cách hiệu quả, từ việc truy vấn thông tin, cập nhật dữ liệu, đến việc định nghĩa và kiểm soát cấu trúc cơ sở dữ liệu. Nhờ khả năng này, SQL trở thành một nền tảng không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghệ, từ phát triển ứng dụng, phân tích dữ liệu cho đến kỹ thuật dữ liệu.
Sự phổ biến của SQL không chỉ đến từ tuổi đời của nó mà còn bởi tính linh hoạt và mạnh mẽ. Mặc dù các công nghệ NoSQL đã ra đời để giải quyết những thách thức của dữ liệu phi cấu trúc và yêu cầu khả năng mở rộng lớn, SQL vẫn duy trì vị thế vững chắc trong các hệ thống yêu cầu tính toàn vẹn và nhất quán cao, như các ứng dụng tài chính và thương mại điện tử.
Việc thành thạo SQL không chỉ là một kỹ năng nghề nghiệp quan trọng mà còn là nền tảng để bạn có thể tiếp cận và làm việc hiệu quả với hầu hết các hệ thống dữ liệu hiện nay. Để thực sự làm chủ ngôn ngữ SQL, bạn cần một lộ trình đào tạo chuyên sâu và thực chiến. Khóa học An Intensive SQL tại Starttrain được thiết kế để cung cấp chính xác điều đó.
Chúng tôi không chỉ dạy bạn cú pháp, mà còn giúp bạn tư duy SQL để trích xuất, làm sạch, và chuẩn bị dữ liệu lớn một cách tối ưu. Hãy bắt đầu hành trình trở thành chuyên gia dữ liệu cùng Starttrain ngay hôm nay!
Tham khảo thêm: Data Analytics là gì? Có điểm gì khác với Data Analysis
Link nội dung: https://cdspvinhlong.edu.vn/du-lieu-dong-vai-tro-la-cau-noi-giua-a27305.html