Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Tiêu Cực

Bạn có biết những từ nào đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tiêu cực không? Hãy khám phá ngay trong bài viết này cùng VJOL để làm giàu vốn từ, rèn luyện cách diễn đạt mạch lạc, chuẩn xác. Những ví dụ minh họa cụ thể sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng.

Giải thích nghĩa của từ tiêu cực

Tiêu cực là không tốt, xấu, có ảnh hưởng không tốt, thái độ thụ động, không tích cực. Đây là điều không tốt, bất lợi.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ tiêu cực:

Từ đồng nghĩa với từ tiêu cực

Tra từ đồng nghĩa với từ tiêu cực gồm có xấu, không tốt, bất lợi, có hại, thụ động, không tích cực, tiêu diệt, phá hoại, bi quan, không lạc quan, không tốt đẹp, ảnh hưởng xấu.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với tiêu cực và ý nghĩa cụ thể:

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Tiêu Cực”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng Xấu Không tốt Rất thường xuyên Không tốt Xấu, tiêu cực Rất thường xuyên Bất lợi Không có lợi Rất thường xuyên Có hại Gây hại Rất thường xuyên Thụ động Không chủ động Rất thường xuyên Không tích cực Tiêu cực Rất thường xuyên Tiêu diệt Phá hủy Rất thường xuyên Phá hoại Làm hỏng Rất thường xuyên Bi quan Không lạc quan Rất thường xuyên Không lạc quan Tiêu cực Rất thường xuyên Không tốt đẹp Xấu Rất thường xuyên Ảnh hưởng xấu Tác động tiêu cực Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ tiêu cực

Tra cứu từ trái nghĩa với từ tiêu cực bao gồm tích cực, tốt, tốt đẹp, có lợi, lợi ích, chủ động, năng động, lạc quan, khả quan, tích cực, tốt lành, có ích.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với tiêu cực và ý nghĩa cụ thể:

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Tiêu Cực”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng Tích cực Tốt, chủ động Rất thường xuyên Tốt Không xấu Rất thường xuyên Tốt đẹp Tốt, đẹp Rất thường xuyên Có lợi Mang lại lợi Rất thường xuyên Lợi ích Điều có lợi Rất thường xuyên Chủ động Không thụ động Rất thường xuyên Năng động Tích cực Rất thường xuyên Lạc quan Không bi quan Rất thường xuyên Khả quan Có triển vọng tốt Rất thường xuyên Tốt lành Tốt Rất thường xuyên Có ích Hữu ích Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tiêu cực giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

Link nội dung: https://cdspvinhlong.edu.vn/tu-dong-nghia-voi-tu-y-nghia-a27210.html