Từ vựng Bộ máy nhà nước Việt Nam trong tiếng Anh chuẩn

Khi làm việc với đối tác quốc tế hoặc dịch tài liệu chính thức, việc sử dụng đúng từ vựng tiếng Anh về bộ máy nhà nước Việt Nam là vô cùng quan trọng.

Bài viết này sẽ cung cấp danh sách đầy đủ các thuật ngữ tiếng Anh chuẩn cho các cơ quan, chức vụ trong hệ thống chính trị Việt Nam, từ chủ tịch nước, tổng bí thư đến các cấp địa phương. Cùng tham khảo nhé!

1. Tên Quốc hiệu Việt Nam, chủ tích nước và phó chủ tịch nước

Khi nói đến bộ máy nhà nước Việt Nam, điều quan trọng đầu tiên là biết cách diễn đạt chính xác quốc hiệu. Đồng thời, câu hỏi chủ tịch nước là gì trong tiếng Anh cũng là thắc mắc của nhiều bạn. Cùng tìm hiểu nhé:

2. Tên tiếng Anh của các chức danh và cơ quan trong Quốc hội

Quốc hội là cơ quan lập pháp có quyền lực Nhà nước cao nhất của nước Việt Nam. Bởi vậy, việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến Quốc hội là vô cùng quan trọng.

2.1. Tên gọi Quốc hội và các chức danh lãnh đạo Quốc hội

2.2. Các Ủy ban của Quốc hội Việt Nam trong tiếng Anh

2.3. Từ vựng tiếng Anh về Văn phòng Quốc hội và cơ cấu tổ chức

3. Các chức danh và cơ quan Chính phủ trong tiếng Anh

Nhiều người thường thắc mắc "bộ công thương tiếng anh là gì" hay cách dịch chính xác các bộ ngành khác trong bộ máy nhà nước Việt Nam trong tiếng Anh. Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ chuẩn dành cho cơ quan hành pháp.

3.1. Tên tiếng Anh của Chính phủ, các Bộ và cơ quan ngang bộ trong tiếng Anh

3.2. Tên Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ

3.3. Tên gọi tiếng Anh của các Cơ quan thuộc Chính phủ

Bên cạnh đó, bạn cũng cần nắm rõ tên gọi tiếng Anh của các cơ quan trực thuộc Chính phủ - những đơn vị đóng vai trò thiết yếu trong việc thực thi chính sách:

3.4. Tên tiếng Anh của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục

3.5. Tên gọi tiếng Anh Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấp

Ví dụ:

- Chairman/Chairwoman of Ha Noi People's Committee /ˈʧeəmən/ˈʧeəˌwʊmən ɒv hɑː nɔɪ ˈpiːplz kəˈmɪti/: Chủ tịch Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội

- Chairman/Chairwoman of Me Linh District People's Committee /ˈʧeəmən/ˈʧeəˌwʊmən ɒv dɒŋ æn ˈdɪstrɪkt ˈpiːplz kəˈmɪti/: Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện Mê Linh

- Chairman/Chairwoman of Tam Dong Commune People's Committee /ˈʧeəmən/ˈʧeəˌwʊmən ɒv dɪn bæŋ kɒˈmjuːn ˈpiːplz kəˈmɪti/: Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã Tam Đồng

4. Tên tiếng Anh của chức danh và cơ quan trong toà án nhân dân

Hiểu biết về hệ thống tư pháp là một phần không thể thiếu trong từ vựng tiếng Anh về bộ máy nhà nước Việt Nam. Dưới đây là các thuật ngữ chuẩn cho hệ thống tòa án:

5. Chức danh và cơ quan Viện kiểm sát nhân dân trong tiếng Anh

Trong bộ máy nhà nước, Viện kiểm sát nhân dân có nhiệm vụ bảo vệ Hiến pháp và pháp luật, bảo vệ quyền con người, quyền công dân, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, bảo vệ lợi ích của nhân dân:

6. Văn phòng Chủ tịch nước và tên Lãnh đạo Văn phòng trong tiếng Anh

Nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh chính xác về bộ máy nhà nước Việt Nam sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp chuyên môn và công việc dịch thuật. Dù bạn cần biết chủ tịch nước tiếng Anh là gì hay cách gọi chính xác của các bộ ngành, danh sách này sẽ là công cụ tham khảo hữu ích. Hãy lưu lại để sử dụng khi cần thiết nhé!

Link nội dung: https://cdspvinhlong.edu.vn/quoc-hoi-tieng-anh-la-gi-a24056.html