Phản ứng giữa Sắt(II) sulfat (FeSO₄), Kali Permanganat (KMnO₄) và Axit sulfuric (H₂SO₄) có công thức FeSO4 + KMnO4 + H2SO4 là ví dụ điển hình của phản ứng oxi hóa - khử trong hóa học vô cơ. Đây là bài toán cân bằng phổ biến và nền tảng cho nhiều ứng dụng phân tích định lượng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.

Bài viết sẽ giải thích bản chất phản ứng, hướng dẫn cân bằng, phân tích vai trò các chất, hiện tượng quan sát và ứng dụng thực tiễn.

I, Tổng Quan Về Phản Ứng: Bản Chất Oxi Hóa - Khử Điển Hình

1. Phương trình hóa học tổng quát là

Phương trình hóa học đã cân bằng hoàn chỉnh như sau

10FeSO4​+2KMnO4​+8H2​SO4​→5Fe2​(SO4​)3​+K2​SO4​+2MnSO4​+8H2​O

Các chất tham gia phản ứng bao gồm:

Các sản phẩm tạo thành sau phản ứng là:

2. Xác định Chất Oxi hóa và Chất Khử Trong Phản Ứng FeSO4​+KMnO4​+H2​SO4​

Phản ứng oxi hóa - khử là loại phản ứng hóa học trong đó có sự thay đổi số oxi hóa của một hoặc nhiều nguyên tố, thể hiện qua sự trao đổi electron giữa các chất. Để xác định chất oxi hóa và chất khử trong phản ứng FeSO4​+KMnO4​+H2​SO4​.

Như vậy, phản ứng FeSO4​+KMnO4​ trong môi trường H2​SO4​ chính xác là một phản ứng oxi hóa - khử điển hình, nơi FeSO4​ đóng vai trò chất khử và KMnO4​ đóng vai trò chất oxi hóa mạnh mẽ.

II,Cân Bằng Phản Ứng Feso₄ + Kmno₄ + H₂so₄ Theo Phương Pháp Thăng Bằng Electron

Phương trình phản ứng:

FeSO₄ + KMnO₄ + H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + K₂SO₄ + MnSO₄ + H₂O

Các bước cân bằng:

Bước 1: Xác định số oxi hóa các nguyên tố thay đổi

Bước 2: Viết các quá trình oxi hóa - khử

Bước 3: Cân bằng electron trao đổi

Cân bằng số electron trao đổi:

→ Tổng electron nhường = Tổng electron nhận = 10e⁻ (thỏa mãn bảo toàn electron).

Bước 4: Viết phương trình phản ứng có hệ số

→ 10FeSO₄ + 2KMnO₄ + H₂SO₄ → 5Fe₂(SO₄)₃ + K₂SO₄ + 2MnSO₄ + H₂O

Bước 5: Cân bằng nguyên tố còn lại

Phương trình đã cân bằng đúng.

Bước 6: Phương trình hoàn chỉnh

10FeSO₄ + 2KMnO₄ + 8H₂SO₄ → 5Fe₂(SO₄)₃ + K₂SO₄ + 2MnSO₄ + 8H₂O

III, Ứng Dụng Và Tầm Quan Trọng Của Phản Ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4

Phản ứng giữa FeSO4​+KMnO4​+H2​SO4​ không chỉ là 1 phương trình hóa học “ khô khan “ mà nó còn có các ứng dụng dưới đây

Ứng dụng trong chuẩn độ Oxi hóa - Khử (Permanganometry)

Phản ứng oxi hóa - khử này được ứng dụng trong kỹ thuật chuẩn độ Permanganat (Permanganometry), dùng để xác định nồng độ chất khử (như ion Fe²⁺ trong FeSO₄) bằng dung dịch KMnO₄ đã biết nồng độ.

KMnO₄ có ưu điểm tự chỉ thị nhờ màu tím hồng đặc trưng. Khi nhỏ vào dung dịch chất khử, màu tím biến mất do phản ứng. Khi chất khử phản ứng hết, giọt KMnO₄ dư sẽ làm dung dịch chuyển tím hồng nhạt bền vững, đánh dấu điểm tương đương.

Dựa vào thể tích KMnO₄ đã dùng, có thể tính được nồng độ chất khử.

Ứng dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp

V, Lưu Ý Về An Toàn Khi Thí Nghiệm Phản Ứng FeSO4 + KMnO4 + H2SO4

Mặc dù phản ứng FeSO4​+KMnO4​+H2​SO4​ là một phản ứng quan trọng trong hóa học, VIETCHEM khuyên bạn tiến hành thí nghiệm này đòi hỏi sự cẩn trọng cao độ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc an toàn. Các hóa chất tham gia đều có những tính chất nguy hiểm tiềm ẩn.

Tính chất nguy hiểm của hóa chất

Biện pháp an toàn

thiet-bi-bao-ho-ca-nhan-ppe

Bảo hộ cá nhân PPE

VI, Kết Luận

Phản ứng giữa Sắt(II) sulfat (FeSO4​), Kali Permanganat (KMnO4​) và Axit sulfuric (H2​SO4​) là một trong những phản ứng oxi hóa - khử kinh điển và mang tính nền tảng trong hóa học vô cơ. Việc nắm vững phản ứng này không chỉ giúp bạn giải quyết các bài toán cân bằng phương trình phức tạp mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết về bản chất của sự trao đổi electron và vai trò của các chất oxi hóa, chất khử.

Link nội dung: https://cdspvinhlong.edu.vn/feso4-kmno4-h2so4-hien-tuong-giai-thich-a23580.html