Tuyệt Chiêu “Choose the Odd One Out”: Giải Mã & Bài Tập Luyện Siêu Dễ!

Trong tiếng Anh, “choose the odd one out” là một cụm từ quen thuộc, đặc biệt trong các bài kiểm tra từ vựng. Vậy “choose the odd one out” nghĩa là gì? Cụm từ này có nghĩa là chọn ra phần tử khác biệt hoặc tìm từ không thuộc nhóm trong một tập hợp các từ hoặc đối tượng. Trong bài viết này, mncatlinhdd.edu.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách làm bài tập, và các dạng bài tập “choose the odd one out” thường gặp.

Khái Niệm “Choose the Odd One Out”

Nói một cách đơn giản, bài tập “choose the odd one out” yêu cầu bạn xác định một từ hoặc đối tượng duy nhất có sự khác biệt so với các lựa chọn còn lại. Sự khác biệt này có thể nằm ở:

Nghe có vẻ đơn giản, nhưng các bài tập “choose the odd one out” có thể chứa đựng những “cái bẫy” đòi hỏi sự cẩn thận và khả năng phân tích tốt. Để đạt kết quả cao, hãy đọc kỹ đề bài và suy luận logic trước khi đưa ra lựa chọn cuối cùng.

Các Dạng Bài Tập “Choose the Odd One Out” Phổ Biến

Bài tập “choose the odd one out” rất đa dạng, có thể bao gồm các chủ đề từ vựng khác nhau như:

Ví Dụ Bài Tập “Choose the Odd One Out” (Có Đáp Án)

Dưới đây là một số bài tập “choose the odd one out” kèm đáp án để bạn luyện tập:

Bài 1: Chọn từ khác biệt:

  1. A. night B. hospital C. school D. airport
  2. A. morning B. shop C. afternoon D. evening
  3. A. chocolate B. bank C. sweets D. cake
  4. A. get up B. go to school C. go home D. balloon
  5. A. zoo B. police station C. nuts D. train station

Bài 2: Chọn từ khác biệt:

  1. spring chess winter summer
  2. DVD player TV MP3 player shopping
  3. cooking fishing autumn painting
  4. Australia CD player Brazil Egypt
  5. tennis volleyball season football

Bài 3: Chọn đáp án đúng:

  1. A. pen B. pencil C. hen D. rubber
  2. A. Sunday B. Saturday C. Thursday D. nurse
  3. A. window B. kite C. bike D. like
  4. A. hat B. cat C. man D. may
  5. A. nose B. fold C. old D. toy

Bài 4:

  1. A. Hi B. Nice C. Hello
  2. A. Fine B. Meet C. Read
  3. A. How B. What C. See
  4. A. David B. I C. You
  5. A. Bye B. Goodbye C. Later
  6. A. Book B. New C. Pen
  7. A. Rubber B. Small C. Big
  8. A. Ruler B. Pencil C. My
  9. A. Library B. Fine C. Classroom
  10. A. Open B. Close C. Please

Đáp án:

Bài 1:

  1. A
  2. B
  3. B
  4. D
  5. C

Bài 2:

  1. Chess
  2. Shopping
  3. Autumn
  4. CD player
  5. Season

Bài 3:

  1. D
  2. A
  3. A
  4. D
  5. D

Bài 4:

  1. B
  2. A
  3. C
  4. A
  5. C
  6. B
  7. A
  8. C
  9. B
  10. C

Giải thích đáp án (ví dụ):

[internal_links]

Lời Kết

Hy vọng bài viết này của mncatlinhdd.edu.vn đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “choose the odd one out nghĩa là gì” và cách chinh phục dạng bài tập này. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh!

Nguồn: https://mncatlinhdd.edu.vn/ Tác giả: Nguyễn Lân dũng

Link nội dung: https://cdspvinhlong.edu.vn/choose-the-odd-one-out-nghia-la-gi-a21991.html