1. Định nghĩa:Nature-Based Solutions (NbS) Risk là rủi ro phát sinh khi áp dụng các giải pháp dựa vào tự nhiên để giải quyết vấn đề môi trường, khí hậu hoặc phát triển bền vững (như trồng rừng, phục hồi rạn san hô, quản lý lưu vực sông…), nhưng gặp thất bại do sai lệch thiết kế, thiếu sự tham gia cộng đồng hoặc tác động ngoài ý muốn đến hệ sinh thái.→ Ví dụ: Một dự án trồng rừng phòng hộ quy mô lớn nhưng sử dụng sai loại cây bản địa, dẫn đến mất đa dạng sinh học và ảnh hưởng tiêu cực đến đất đai.
2. Mục đích sử dụng:→ Giúp đánh giá tính hiệu quả và rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng giải pháp dựa vào tự nhiên.→ Đảm bảo các dự án NbS phù hợp với đặc điểm địa phương, cân bằng giữa môi trường - kinh tế - xã hội.→ Hỗ trợ lồng ghép NbS vào chính sách phát triển bền vững và chiến lược khí hậu.
3. Các bước áp dụng thực tế:→ Phân tích hệ sinh thái địa phương và xác định mục tiêu can thiệp (chống xói mòn, phục hồi nước, hấp thụ carbon…).→ Thiết kế giải pháp phù hợp với điều kiện sinh học, xã hội và văn hóa vùng triển khai.→ Tham vấn cộng đồng địa phương và xây dựng cơ chế đồng quản lý.→ Thiết lập chỉ số theo dõi tác động môi trường và kinh tế - xã hội.→ Đánh giá và điều chỉnh định kỳ để duy trì hiệu quả và tránh tác động phụ.
4. Lưu ý thực tiễn:→ Không phải mọi giải pháp NbS đều phù hợp trong mọi bối cảnh - cần đánh giá cụ thể từng khu vực.→ Nếu không có sự tham gia của cộng đồng, dự án dễ thất bại do thiếu bảo vệ hoặc khai thác sai mục đích.→ Một số dự án NbS có thể bị “thương mại hóa” quá mức, gây phản ứng tiêu cực từ xã hội.
5. Ví dụ minh họa:→ Cơ bản: Một huyện miền núi trồng cây bản địa dọc sông để giảm xói mòn và tạo thêm sinh kế cho người dân.→ Nâng cao: Một thành phố lớn áp dụng thiết kế “thành phố mút nước” bằng cách tích hợp công viên sinh thái, ao hồ tự nhiên và hệ thống lọc nước sinh học trong quy hoạch đô thị.
6. Case Study Mini:→ Tình huống: Một dự án trồng rừng trên đất hoang được tài trợ quốc tế bị cộng đồng địa phương phản đối vì mất đất chăn thả và sử dụng cây ngoại lai.→ Giải pháp: Điều chỉnh dự án, chuyển sang mô hình nông lâm kết hợp với cây bản địa có giá trị kinh tế - sinh thái cao hơn.→ Kết quả: Tăng tỷ lệ sống của cây lên 90%, cộng đồng đồng thuận, dự án đạt chuẩn để phát hành tín chỉ carbon.
7. Câu hỏi kiểm tra nhanh (Quick Quiz):Một trong những rủi ro chính của các dự án NbS là gì?a. Khó tạo tác động môi trường tích cựcb. Thiếu sự tham gia và đồng thuận của cộng đồng địa phươngc. Không phù hợp với tiêu chí khí hậud. Chỉ áp dụng được ở vùng ven biển
8. Câu hỏi tình huống (Scenario-Based Question):Một thành phố muốn áp dụng giải pháp NbS để giảm ngập lụt đô thị thông qua mở rộng không gian xanh và hệ thống ao hồ tự nhiên. Theo anh/chị, cần lưu ý những rủi ro nào khi triển khai để đảm bảo hiệu quả và sự chấp nhận của người dân?
9. Liên kết thuật ngữ liên quan:→ Ecosystem-based adaptation (EbA): Thích ứng dựa vào hệ sinh thái→ Participatory environmental planning: Quy hoạch môi trường có sự tham gia→ NbS co-benefits: Lợi ích kép từ các giải pháp dựa vào tự nhiên
10. Gợi ý hỗ trợ:→ Gửi email: [email protected]→ Nhắn tin qua Zalo: 0708 25 99 25