Câu hỏi về chiều cao và cân nặng là một phần quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày và thường được giới thiệu ngay từ những bài học cơ bản. Để giúp bạn tự tin hơn khi đặt câu hỏi và trả lời về chiều cao, cân nặng một cách linh hoạt, bài viết dưới đây đã tổng hợp những cấu trúc thông dụng nhất, kèm theo ví dụ minh họa.
Các câu hỏi cân nặng tiếng Anh thông dụng

Cấu trúc dùng How much
Ví dụ 1: How much do you weigh? (Bạn nặng bao nhiêu?)
=> I weigh 60 kilograms. (Tôi nặng 60 kg.)
Ví dụ 2: How much does the box weigh? (Chiếc hộp nặng bao nhiêu?)
=> It weighs 5 pounds. (Nó nặng 5 pound.)
Cấu trúc dùng What
Ví dụ 1: What’s your weight? (Bạn nặng bao nhiêu?)
=> My weight is 60 kilograms. (Tôi nặng 60 kg.)
Ví dụ 2: What’s her weight? (Cô ấy nặng bao nhiêu?)
=> Her weight is about 50 kilograms. (Cô ấy nặng khoảng 50 kg.)

Cấu trúc How heavy
Ví dụ 1: How heavy are you? (Bạn nặng bao nhiêu?)
=> I’m 60 kilograms. (Tôi nặng 60 kg.)
Ví dụ 2: How heavy is this suitcase? (Chiếc vali này nặng bao nhiêu?)
=> It’s very heavy, about 20 kilograms. (Nó rất nặng, khoảng 20 kg.)
Các câu hỏi chiều cao tiếng Anh phổ biến

Cấu trúc How tall
Ví dụ 1: How tall are you? (Bạn cao bao nhiêu?)
=> I am 152 centimeters tall. (Tôi cao 152 cm)
Ví dụ 2: How tall is your brother? (Anh trai bạn cao bao nhiêu?)
=> He is 180 centimeters tall. (Anh ấy cao 180 cm)
Cấu trúc What
Ví dụ 1: What is your height? (Chiều cao của bạn là bao nhiêu?)
=> My height is 160 centimeters. (Chiều cao của tôi là 160 cm.)
Ví dụ 2: What is the height of the building? (Chiều cao của tòa nhà là bao nhiêu?)
=> It’s about 200 kilometers. (Nó cao khoảng 200 km)
Bộ từ vựng chiều cao cân nặng tiếng Anh
Dưới đây là bảng từ vựng chiều cao cân nặng tiếng Anh, dưới đây là một số từ vựng thông dụng:
Mẫu hội thoại hỏi chiều cao cân nặng tiếng Anh

Hội thoại hỏi chiều cao
A: Hi, I’m John. How do you do? (Chào, tôi là John. Rất hân hạnh được gặp bạn.)B: How do you do, John. I’m Anna. (Rất hân hạnh được gặp anh, John. Tôi là Anna.)
A: What’s your height? (Chiều cao của bạn là bao nhiêu?)
B: I’m 160 cm. (Tôi cao 160 cm.)
A: Nice! You have a great stature. (Tuyệt vời! Bạn có thân hình thật tốt.)
Hội thoại hỏi cân nặng
A: How much do you weigh? (Bạn nặng bao nhiêu?)
B: I weigh 68 kilograms. (Tôi nặng 68 kilogram.)
A: That’s a healthy weight. (Đó là một cân nặng khỏe mạnh.)
>>Xem thêm:
- Cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn theo phiên âm quốc tế
- Cách học giỏi tiếng Anh nhanh, hiệu quả cho người mất gốc
- Tổng hợp 10 mẫu viết thư phàn nàn bằng tiếng anh chi tiết nhất
Trên đây là một số cách đơn giản để hỏi và trả lời về chiều cao và cân nặng trong tiếng Anh, kèm theo các đoạn hội thoại mẫu. Những mẫu câu này không chỉ dễ ghi nhớ mà còn dễ dàng áp dụng vào thực tế cuộc sống hằng ngày. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh hoặc muốn nâng cao kỹ năng nói, hãy khám phá ứng dụng ELSA Speak. Đây là công cụ hữu ích giúp bạn cải thiện phát âm và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.