Trang thông tin tổng hợp
Trang thông tin tổng hợp
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
người nổi tiếng Thơ Văn Học chính tả Hình ảnh đẹp
  1. Trang chủ
  2. chính tả
Mục Lục

Tiếng Anh 12 Unit 5 Speaking

avatar
kenvin
15:46 19/12/2025

Mục Lục

Bài 1

Giving opinions about different jobs

(Cho ý kiến về những công việc khác nhau)

1. Read the descriptions of the following jobs. What do you think about each job? Write the adjectives that describe the nature of the job in the table. Use the words in the box to help you.

(Đọc mô tả các công việc sau. Bạn nghĩ gì về mỗi công việc? Viết các tính từ mô tả tính chất công việc vào bảng. Sử dụng các từ trong khung để giúp bạn.)

boring challenging demanding exciting important lonely repetitive rewarding stressful tiring

Jobs

Main responsibilities

Adjectives

Teaching assistant

supervising classroom activities, supporting teachers, and checking attendance

rewarding, interesting, fun

Event volunteer

greeting and talking to guests, and sorting donations

Product reviewer

testing products and writing reviews of them

Shop assistant

welcoming customers, arranging window displays, and selling goods

Babysitter

looking after children while parents are away, playing with them, keeping them safe, and feeding them

Lời giải chi tiết:

Jobs

(Công việc)

Main responsibilities

(Trách nhiệm chính)

Adjectives

(Tính từ)

Teaching assistant

(Trợ giảng)

supervising classroom activities, supporting teachers, and checking attendance

(giám sát các hoạt động trong lớp, hỗ trợ giáo viên và điểm danh)

rewarding, interesting, fun

(bổ ích, thú vị, vui vẻ)

Event volunteer

(Tình nguyện viên sự kiện)

greeting and talking to guests, and sorting donations

(chào hỏi và trò chuyện với khách mời, phân loại quyên góp)

exciting, important, challenging

(thú vị, quan trọng, đầy thử thách)

Product reviewer

(Người đánh giá sản phẩm)

testing products and writing reviews of them

(thử nghiệm sản phẩm và viết đánh giá về chúng)

lonely, exciting, demanding

(cô đơn, thú vị, đòi hỏi khắt khe)

Shop assistant

(Nhân viên cửa hàng)

welcoming customers, arranging window displays, and selling goods

(chào đón khách hàng, sắp xếp cửa sổ trưng bày và bán hàng)

boring, tiring, rewarding

(nhàm chán, mệt mỏi, bổ ích)

Babysitter

(Người trông trẻ)

looking after children while parents are away, playing with them, keeping them safe, and feeding them

(trông trẻ khi bố mẹ đi vắng, chơi với trẻ, giữ an toàn cho trẻ và cho trẻ ăn)

repetitive, stressful, exciting

(lặp đi lặp lại, căng thẳng, thú vị)

0 Thích
Chia sẻ
  • Chia sẻ Facebook
  • Chia sẻ Twitter
  • Chia sẻ Zalo
  • Chia sẻ Pinterest
In
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Cdspvinhlong

Cdspvinhlong Website chia sẻ video, tài liệu, chương trình đào tạo và các hoạt động chuyên môn về sư phạm dành cho giáo viên, sinh viên và những người yêu giáo dục tại Vĩnh Long. Nền tảng hỗ trợ cập nhật kiến thức, kết nối cộng đồng và nâng cao kỹ năng giảng dạy.

© 2025 - Cdspvinhlong

Kết nối với Cdspvinhlong

Trang thông tin tổng hợp
  • Trang chủ
  • người nổi tiếng
  • Thơ Văn Học
  • chính tả
  • Hình ảnh đẹp
Đăng ký / Đăng nhập
Quên mật khẩu?
Chưa có tài khoản? Đăng ký