Fe2O3 là oxit gì, cùng giải đáp câu trả lời ngay ở bài viết dưới đây. Bên cạnh đó những thông tin cơ bản về hóa chất này như tính chất lý hóa, ứng dụng của Sắt (III) oxit cũng được cập nhật ngay dưới đây
1. Fe2O3 là oxit gì
Sắt (III) oxit, còn được gọi là Fe2O3, được xem là một dạng của oxide sắt và được phân loại là một oxide bazo. Với khối lượng mol 159,6922 g/mol, hệ số giãn nở nhiệt là 12,5×10−6/℃ và nhiệt độ nóng chảy tại 1565℃, Fe2O3 có những đặc điểm đặc trưng riêng của nó.
Fe2O3 không thuộc loại oxide dễ tan, mà thường được xem là một loại oxide khá khó tan. Fe2O3 là dạng phổ biến nhất của oxide sắt tự nhiên và có thể được tìm thấy trong đất sét màu đỏ.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Số CAS: 1309-37-1
- Khối lượng mol: 159.69 g/mol
- Nhiệt độ nóng chảy: $1565 ⁰C
Độ tan: Không tan trong nước, tan tốt trong axit mạnh.

2. Các tính chất của Fe2O3
Tính chất vật lý
Fe2O3 là chất rắn màu đỏ nâu, không tan trong nước, là chất thuận từ (bị nam châm hút nhẹ)
Tính chất hóa học
(1) Tính oxit bazơ
- Fe2O3 tác dụng với dung dịch axit tạo ra dung dịch muối và nước.
Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O
Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O
Fe2O3 + 6HNO3 → 2Fe(NO3)3 + 3H2O
Tìm hiểu thêm: Axit Sunfuric (H2SO4) là gì? Tính chất, Ứng dụng & Báo Giá 2025
(2) Tính oxi hóa (Tác dụng với chất khử mạnh) Ở nhiệt độ cao, Fe2O3 bị các chất khử như H2, CO, Al khử thành sắt kim loại (Fe). Đây là cơ sở của ngành luyện kim.
- Fe2O3 là chất oxi hóa khi tác dụng với các chất khử mạnh ở nhiệt độ cao như: H2, CO, Al:
- Khử bằng khí (CO, H2):
Fe2O3 + 3H2 (t⁰) → 2Fe + 3H2O
Fe2O3 + 3CO (t⁰) → 2Fe + 3CO2
(3) Phản ứng nhiệt nhôm:
Fe2O3 + 2Al (t⁰) → Al2O3 + 2Fe
(Phản ứng này tỏa nhiệt rất mạnh, dùng để hàn đường ray tàu hỏa).
3. Fe2O3 dùng để làm gì
Sắt(III) oxit có ứng dụng cực kỳ đa dạng trong công nghiệp, không chỉ giới hạn ở gốm sứ:
- Luyện kim (Quan trọng nhất): Là nguyên liệu chính (quặng hematit) để sản xuất gang và thép.
- Công nghiệp gốm sứ: Tạo màu đỏ, nâu cho men gốm. Giúp giảm thiểu rạn men nhờ hệ số giãn nở nhiệt phù hợp.
- Sản xuất sơn & Chất tạo màu: Dùng làm bột màu (Pigment Red 101) trong sơn chống gỉ (sơn lót), sơn tường, pha màu xi măng và cao su.
- Đánh bóng kim loại: Dạng bột mịn của Fe2O3 (thường gọi là Jeweler's rouge) dùng để đánh bóng vàng, bạc và kính quang học.
- Mỹ phẩm: Là chất tạo màu an toàn được FDA cấp phép sử dụng trong phấn mắt, son môi.

Ứng dụng trong tạo màu gốm sứ
4. Lưu ý an toàn và bảo quản Sắt(III) oxit
Tuy Fe2O3 không phải là hóa chất cực độc, nhưng cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Sức khỏe: Tránh hít phải bụi oxit sắt trong thời gian dài (nguy cơ bệnh phổi nhiễm sắt). Cần đeo khẩu trang chống bụi chuyên dụng khi làm việc.
- Bảo quản: Để nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh để lẫn với các chất khử mạnh hoặc axit khi lưu kho để phòng ngừa phản ứng ngoài ý muốn.
5. Mua Sắt(III) Oxit (Fe2O3) ở đâu uy tín, giá tốt?
VIETCHEM hiện là đơn vị uy tín cung cấp Fe2O3 nói riêng và các loại hóa chất nói chung. Những sản phẩm tại VIETCHEM hiện đang được nhập khẩu từ nhiều nhà sản xuất uy tín trên thế giới như hóa chất Trung Quốc, Mỹ, Anh, Đức, Hà Lan… Đây là những lý do khiến VIETCHEM trở thành công ty được đánh giá cao và được tin tưởng lựa chọn từ hệ thống khách hàng trong suốt 20 năm qua:
- Chất lượng sản phẩm luôn được đảm bảo và giá thành tốt nhất trên thị trường hiện nay.
- Hệ thống chuyên viên chuyên nghiệp với kiến thức sâu và luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng 24/7.
- Nguồn gốc, xuất xứ hàng hóa rõ ràng.
- Cung cấp đầy đủ chứng từ, hóa đơn hàng hóa khi giao nhận hàng.
- Thủ tục thanh toán đơn giản, tiết kiệm thời gian công sức cho hệ thống khách hàng.
Trên đây là câu trả lời cho câu hỏi Fe2O3 là oxit gì? Ngoài ra, bạn có thể tìm kiếm thêm các thông tin hữu ích trên website của Vietchem