Engine protection system – Từ điển số

, học viên đăng ký học

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

Engine protection system là gì?

Engine protection system có nghĩa là Hệ thống bảo vệ động cơ

  • Engine protection system có nghĩa là Hệ thống bảo vệ động cơ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.

Hệ thống bảo vệ động cơ Tiếng Anh là gì?

Hệ thống bảo vệ động cơ Tiếng Anh có nghĩa là Engine protection system.

Ý nghĩa – Giải thích

Engine protection system nghĩa là Hệ thống bảo vệ động cơ..

Đây là cách dùng Engine protection system. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Engine protection system là gì? (hay giải thích Hệ thống bảo vệ động cơ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Engine protection system là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Engine protection system / Hệ thống bảo vệ động cơ.. Truy cập cdspvinhlong.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. CDSP Vĩnh Long là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Rate this post
Tham khảo thêm  Elevator Pitch là gì và cấu trúc cụm từ Elevator Pitch trong câu Tiếng Anh