Component bleeding – Vĩnh Long Online
Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
Component bleeding là gì?
Component bleeding có nghĩa là Xả gió các bộ phận
- Component bleeding có nghĩa là Xả gió các bộ phận.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Xả gió các bộ phận Tiếng Anh là gì?
Xả gió các bộ phận Tiếng Anh có nghĩa là Component bleeding.
Ý nghĩa – Giải thích
Component bleeding nghĩa là Xả gió các bộ phận..
Đây là cách dùng Component bleeding. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Component bleeding là gì? (hay giải thích Xả gió các bộ phận. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Component bleeding là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Component bleeding / Xả gió các bộ phận.. Truy cập Vĩnh Long Online để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. CDSP Vĩnh Long là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.