Chromatographic – Từ điển số

, học viên đăng ký học

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

Chromatographic là gì?

Chromatographic có nghĩa là (n) Sắc ký

  • Chromatographic có nghĩa là (n) Sắc ký.
    – Chromatographic analysis: Phân tích sắc ký.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Sắc ký Tiếng Anh là gì?

(n) Sắc ký Tiếng Anh có nghĩa là Chromatographic.

Ý nghĩa – Giải thích

Chromatographic nghĩa là (n) Sắc ký.
– Chromatographic analysis: Phân tích sắc ký..

Đây là cách dùng Chromatographic. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Chromatographic là gì? (hay giải thích (n) Sắc ký.
– Chromatographic analysis: Phân tích sắc ký. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Chromatographic là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Chromatographic / (n) Sắc ký.
– Chromatographic analysis: Phân tích sắc ký.. Truy cập cdspvinhlong.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. CDSP Vĩnh Long là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Rate this post
Tham khảo thêm  Shift - Từ điển số