Accrued expenses – Từ điển số

, học viên đăng ký học

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

Accrued expenses là gì?

Accrued expenses có nghĩa là Chi phí phải trả

  • Accrued expenses có nghĩa là Chi phí phải trả
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

Chi phí phải trả Tiếng Anh là gì?

Chi phí phải trả Tiếng Anh có nghĩa là Accrued expenses.

Ý nghĩa – Giải thích

Accrued expenses nghĩa là Chi phí phải trả.

Đây là cách dùng Accrued expenses. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Accrued expenses là gì? (hay giải thích Chi phí phải trả nghĩa là gì?) . Định nghĩa Accrued expenses là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Accrued expenses / Chi phí phải trả. Truy cập cdspvinhlong.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. CDSP Vĩnh Long là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Rate this post
Tham khảo thêm  Tensile strength - Từ điển số